Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃)
Hãng sản xuất: Smartsensor
Model: AS862A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: -50℃~900℃(-58℉~1652℉)
Độ chính xác: ±2% hoặc ±2℃
Tỷ lệ khoảng cách tới điểm đo: 12:1
Độ phát xạ: 0.1 đến 1.00 tùy chỉnh được
Độ phân giải: 0.1℃ hoặc 0.1℉
Bước sóng & Thời gian phản hồi: (8-14)µm & 500ms
Độ lặp: ±1% hoặc ±1℃
Lựa chọn ℃/℉: Có
Chức năng lưu trữ dữ liệu: Có
Lựa chọn con trỏ laser: Có
Hiển thị đèn nền: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Pin: 9V
Kích thước: 175*100*49mm
Trọng lượng: 170g
Cung cấp bao gồm: máy, pin, hướng dẫn sử dụng, hộp đựng
Ưu điểm:
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A cho khả năng đo nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cần đo
Sử dụng phương pháp đo hồng ngoại
Màn hình màu LCD với kích thước lớn giúp bạn dễ dàng quan sát giá trị đo
Được sử dụng rộng rãi cho thợ điện, thợ máy, thợ cơ khí
Đường laser màu đỏ giúp việc định hướng đối tượng cần đo chính xác hơn, nhanh hơn
Ứng dụng:
Nó được sử dụng rộng rãi trong hóa sinh, môi trường, hệ thống sưởi và làm mát, kiểm tra không phá hủy và các ngành công nghiệp khác.

Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-11J (12mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Máy đo từ tính AC/DC Lutron MG-3002
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Thiết bị ghi dữ liệu công suất & năng lượng Chauvin Arnoux PEL102
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm) 






