Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR
Thương hiệu: SHINANO
Model: SI-1610SR
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Momen xoắn lớn nhất: 450 Nm
Momen xoắn làm việc: 0-320 Nm
Kích thước bu lông: 18 mm
Tốc độ không tải: 8.000 vòng/phút
Trọng lượng: 1.04 kg
Chiều dài toàn bộ: 148mm
Mức độ ồn: 89 dBa
Mức độ rung: 4.0 m/s2
Mức độ tiêu thụ khí: 3.8 CFM
Đường khí đầu vào: 1/4 inch
Kích thước dây hơi: 10 mm
Cơ cấu ly hợp: búa đôi
Kiểu khớp: búa đôi
Súng mở bu lông này với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành.
Thiết kế gọn, nhẹ
Áp suất khí làm việc: 0.63Mpa / 90PSI / 6.3 Bar. Nếu vận hành ở áp suất quá cao, tốc độ tối đa cho phép sẽ bị vượt quá, có thể gây hư hỏng thiết bị
Chiều dài tối đa của dây hơi: 10 mét
Châm nhớt hằng ngày: Trước hoặc sau khi sử dụng hằng ngày, hãy bôi trơn một vài giọt nhớt vào đường khí vào

Máy đo khí H2S Bosean BH-90A H2S
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Tải điện tử DC BKPRECISION 8510
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB41XD
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Ampe kìm PCE DC 20
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Panme đo tấm điện tử Mitutoyo 389-261-30 (0-25mm x 0.001)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-8829FN
Máy đo cường độ ánh sáng HIOKI FT3424
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy đo nồng độ Photpho dải cao HANNA HI706 (0 - 15ppm)
Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-187
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Bộ set đo điện trở đất Chauvin Arnoux CA6424+G72+kitEarth3P(50m)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Ampe kìm SEW 3904 CL
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Nhãn in BROTHER TZE-251 Chữ đen, nền trắng (24mm x 8m)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3062S-19
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-150 (0~150mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đồng hồ vạn năng SEW 187 MCT
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-08 (0.8mm/0.01mm)
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5003
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012RA
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Thiết bị kiểm tra ắc quy xe PCE CBA 10
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Ống phát hiện Ion Sulphide S2- Gastec 211M
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Cân treo điện tử HY-OCS 3000(0.5kg/3000kg)
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Thước đo sâu điện tử chống nước INSIZE 1149-150
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5005
Dao cắt ống đồng cỡ trung Tasco TB31N
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Bộ tuýp lục giác dài 1/2 inch dùng cho súng 10 món TOPTUL GDAD1002 


