Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1605SR
Thương hiệu: SHINANO
Model: SI-1605SR
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Momen xoắn lớn nhất: 350 Nm
Momen xoắn làm việc: 0-280 Nm
Kích thước bu lông: 10 mm
Tốc độ không tải: 8.000 vòng/phút
Trọng lượng súng: 1.03 kg
Chiều dài toàn bộ: 148 mm
Mức độ ồn: 89 dBa
Mức độ rung: 4.0m/s2
Mức độ tiêu thụ khí: 3.8 CFM
Đường khí đầu vào: 1/4 inch
Kích thước dây hơi: 10 mm
Cơ cấu ly hợp: búa đôi
Súng vặn bu lông 3/8″ Shinano SI-1605SR hay còn gọi là máy vặn ốc, súng xiết bu lông, súng mở ốc sử dụng bằng hơi khí nén, súng bắn bu lông, súng hơi, chuyên dùng để tháo hoặc siết bu lông đai ốc trong ngành sữa chữa xe máy, xe tải, xe ô tô
Súng vặn bu lông 3/8″ Shinano SI-1605SR có nhiều kích cỡ khác nhau từ 3/8”, 1/2″, 3/4”, 1” tùy vào nhu cầu và kích thước bu lông, đai ốc cần xiết mà chọn loại cho phù hợp. Các thông số cần lưu ý khi lựa chọn súng mở tắc kê cho phù hợp như sau: đầu gắn khẩu tuýp, lực xiết tối đa, đầu nối với máy nén khí
Súng vặn bu lông 3/8″ Shinano SI-1605SR thiết kế gọn, nhẹ với tay cầm làm bằng cao su giúp giảm va đập và bảo vệ tay người vận hành.
Độ ồn làm việc của súng Súng vặn bu lông 3/8″ Shinano SI-1605SR nhỏ nhờ có bộ giảm âm đặc biệt giúp giảm mệt mỏi khi vận hành.
Lực mở bu lông mạnh mẽ với hai búa và 04 tốc độ điều chỉnh
Sản phẩm được sản xuất và lắp ráp tại Nhật Bản trên dây chuyền sản xuất hiện đại với kiểm soát chất lượng gắt gao mang đến cho quý khách hàng một sản phẩm chất lượng đã được khẳng định trên toàn cầu

Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo độ ồn ACO 6236
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Panme đo ngoài đầu đo chữ V MITUTOYO 314-252-30 (10-25 mm)
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS850
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Đồng hồ vạn năng + đo nhiệt độ hồng ngoại
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Máy đo nhiệt độ TESTO 104 (-50°C~250°C, IP65)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo TESTO 830-T1 (-30°C~400°C; 10:1)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy kiểm tra dòng rò RCD(ELCB) Benetech GT5206A
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z(15m )
Thiết bị đo độ ồn Chauvin Arnoux C.A 1310
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Cuộn dây hơi tự rút 6m Sankyo WHC-206A(6m)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đồng hồ so INSIZE 2308-10FA (0-10mm / 0.01mm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21 
