Tải điện tử DC lập trình ITECH IT8512A+
Hãng sản xuất: ITECH
Model: IT8512A+
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật:
– Đầu vào:
+ Điện áp: 0-150V
+ Công suất: 300 W
+ Dòng điện: 0-30A
– Chế độ CV
+Dải đo: 0.-18V; 0-150V
+Độ phân giải: 1mV; 10mV
+Độ chính xác: +/-(0.05%+0.02%FS); +/-(0.05%+0.025%FS)
– Chế độ CC
+Dải đo: 0-3A; 0-30A
+Độ phân giải: 1mA ;1mA
+Độ chính xác: +/-(0.05%+0.05%FS)
– Chế độ CR
+Dải đo: 0.05Ω-10Ω; 10Ω-7.5kΩ
+Độ phân giải: 16bit
+Độ chính xác: 0.01%+0.08%S, 0.01%+0.0008%S
– Chế độ CP
+Dải đo: 300W
+Độ phân giải: 10mW
+Độ chính xác: 0.1%+0.1%FS
-Dải đo
+Điện áp :
. Dải đo:0-18V; 0-150V
. Độ phân giải: 0.1mV; 1mV
. Độ chính xác: +/-(0.05%+0.025%FS)
+ Dòng điện :
. Dải đo: 0-3A; 0-30A
. Độ phân giải: 0.1mA; 1mA
. Độ chính xác: +/-(0.05%+0.05%FS)
+Công suất :
. Dải đo: 300W
. Độ phân giải: 10mW
. Độ chính xác: +/-(0.1%+0.1%FS)
-Kích thước: 214.5W x 88.2Hx 354.6D mm
Tải điện tử DC lập trình ITECH IT8512A+ lập trình một kênh được thiết kế cho các ứng dụng trung và cao cấp . Người dùng có thể thực hiện các phép đo và điều chỉnh điện áp trực tuyến hoạc mô phỏng kiểm tra ngắn mạch bằng cách sử dụng bàn phím đơn giản trên bảng điều khiển của máy.
Cung cấp sản phẩm chính hãng của thương hiệu ITECH. Bảo hành chính hãng, giá bán cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng nhanh
Chúng tôi còn cung cấp sản phẩm của các thương hiệu khác như. PRODIGIT, RIGOL, GW INSTEK, UNI-T.

Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Máy đo độ ồn SEW 2310 SL
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX932 (có cổng RS485)
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Xe kéo HIOKI Z5023
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán CEM DT-8806H
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Lutron LM81AT
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Máy đo độ rung Lutron VB-8201HA
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2710-25 (0 - 25.4mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-709N(A)
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Máy đo độ rung EXTECH VB400
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700(700 ° C)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Bút đo EC TDS HM Digital COM-100
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251C
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1727 (tiếp xúc và gián tiếp)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Máy kiểm tra dòng rò RCD (ELCB) Uni-T UT582+
Đồng hồ vạn năng FLUKE 116
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873-5M
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413A
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600C (100HC) 
