Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8212 (2CH; 0-150V; 0-20A; 400W)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UTL8212
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Số kênh: 2
Đầu vào (0~40°C):
Điện áp: 0~150V
Dòng điện: 0~2A; 0~20A
Công suất: 2x200W
Điện áp hoạt động tối thiểu: 1.4V ở 30A
Chế độ CV:
Dải đo: 0~18V, 0~150V
Độ chính xác: ±(0.05% + 0.1%FS)
Chế độ CC:
Dải đo: 0~2A; 0~20A
Độ chính xác: ±(0.05%+0.05%FS)
Chế độ CR:
Dải đo: 0.05Ω~7.5KΩ
Độ chính xác: 0.1%+0.5%FS
Chế độ CP:
Dải đo: 200W
Độ chính xác: ±(0.1%+0.5%FS)
Chế độ tối ưu thời gian dịch chuyển dòng:
T1&T2: 100µS~3600S
Độ chính xác: 5µs±100ppm
Độ dốc: 0.001~0.15A/µs
Điện áp đọc về:
Dải đo: 0~18V, 0~150V
Độ chính xác: ±(0.05% + 0.1%FS)
Dòng điện đọc về:
Dải đo: 0~2A, 0~20A
Độ chính xác: 0.05%+0.1%FS
Công suất đọc về:
Dải đo: 200W
Độ chính xác: ±(0.1%+0.5%FS)
Bảo vệ quá nhiệt: ≥95°C
Độ phân giải: 1mV/1mA
Chế độ cơ bản: CC/CV/CR/CP
Chế độ kiểm tra: tối ưu thời gian dịch chuyển dòng, chế độ kiểm tra danh sách, kiểm tra pin
Cài đặt hệ thống: Ngôn ngữ: Tiếng Trung / Tiếng Anh, cài đặt âm bàn phím
Lưu trữ dữ liệu: 60 bộ bộ nhớ dữ liệu
Giao tiếp & giao thức: Giao tiếp RS-232 và giao thức SCPI
Nguồn cấp: 110V/220V; 50/60Hz
Màn hình: LCD 2.8 inch
Trọng lượng: 3.6kg
Kích thước: 300mm x 88mm x 174mm
Phụ kiện bao gồm:
Dây nguồn tiêu chuẩn quốc tế
Cầu chì 250V/0.5A (chỉ dành cho điện áp đầu vào 110V)
Phụ kiện mua thêm:
Cáp nguồn 3C

Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo độ ồn UNI-T UT352 (30~130dB, dataloger)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Ống phát hiện Ion đồng Cu trong dung dịch Gastec 284
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Nguồn DC lập trình tuyến tính GW INSTEK PSS-3203
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB35
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AR836+
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đầu đo nhiệt độ TENMARS TM-185P
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150 
