Thảm cao su cách điện VICADI TCD-10KV-1×0.65M (20KV, 1mx0.65m)
Hãng sản xuất: VICADI
Model: TCD-10KV-1×0.65M
Thông số kỹ thuật
Màu sắc: Nâu đỏ
Kích thước: 1mx0.65m
Vật liệu chính: Cao su thiên nhiên
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5589 – 1991
Điện áp kiểm tra: 20 KV
Thời gian kiểm tra: 1 phút
Dòng dò đạt: ≤ 20mA

Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Ống phát hiện thụ động Cl2C:CCl2 Gastec 133D
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Cần chỉnh lực Proskit HW-T21-40200 (1/2" 200N-m)
Đế Từ INSIZE 6210-100
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Máy phát xung tùy ý/ phát hàm UNI-T UTG2025A
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-42 (5KV)
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Panme điện tử Mitutoyo 389-352-30 ( 1-2″/25-50mm )
Máy đo tốc độ gió đa năng Owon OWM5500
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV1H
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/2 inch IST-DW240
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-210J
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Đồng hồ so cơ đọc ngược INSIZE 2801-10F
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-217 (50-75mm/ 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Cân móc treo điện tử OCS-N-3T(0.5kg/1kg/3000kg) 
