Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 8030
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chỉ thị số
Điện áp làm việc 200~480V AC
Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V
Ưu điểm sản phẩm
Thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng hiện đại, sử dụng linh hoạt
Máy được làm từ các chất liệu cao cấp với độ bền cao
Hiển thị bằng đèn LED
Dễ sử dụng, cho kết quả đo chính xác
Bảo quản dễ dàng
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030 phụ kiện bao gồm: Thân máy giây đo, túi đựng

Máy đo điện cảm & điện dung UNI-T UT603
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Set tấm nhựa cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDSHIMS
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy đo khí oxy Smartsensor AS8901
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy lọc khói thiếc QUICK 6612
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo vận tốc gió dạng sợi nhiệt Testo 425
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501A
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709P
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Bút đo nhiệt độ Hanna HI98501
Máy đo nhiệt độ Uni-t UT303A+(-32~800°C)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20(-60~550°C)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125LW (20mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Bộ KIT thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6460 (P01299918)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568(-40℃800℃)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771 IP2X
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Thiết bị đo bức xạ ánh sáng đèn UV Extech SDL470
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1202L (2mm)
Máy đo độ rung ACO 3116A
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux) 
