Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: ST-501
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD
Thang đo CO2: 0~9999 ppm
Độ chính xác: ± 75ppm, ± 8% của giá trị đo (0~2000 ppm)
Độ phân giải: ±1 ppm
Đo nhiệt độ: 0~50C
Độ chính xác: ±0.5C
Độ phân giải: 0.1C
Đo độ ẩm: 1% ~99%
Độ phân giải: 0.1%
Độ chính xác:
±3.0%RH (20~80%)
±5.0%RH (80%)
Chức năng:
Ghi dữ liệu: 50000 bản ghi
Còi báo động
Lưu trữ giữ liệu xuống thẻ nhớ USB
Nguồn: 4xPin AA
Thời lượng của pin: 24h
Nguồn ngoài: 6V DC/0.5A
Theo dõi chất lượng không khí trong nhà (IAQ)
Đây là thiết bị đo chất lượng không khí trong nhà (IAQ) tuyệt vời carbon dioxide (CO2), Độ ẩm tương đối (RH) và Nhiệt độ.
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đo khí CO2, độ ẩm tương đối (RH) và nhiệt độ. Thiết kế nhỏ gọn có khả năng để bàn hay treo tường. Giám sát nồng độ khí CO2 trong nhiều môi trường, qua đó đưa ra phương pháp nhằm ngăn chặn sự gia tăng của nồng độ khí CO2 gây ảnh hưởng đến con người.

Thiết bị chỉ thị pha SEW ST-860
Nguồn DC chuyển mạch GW INSTEK SPS-606
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1112 EL
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL2500
Máy đo tốc độ vòng quay Uni-T UT373
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo tốc độ lưu lượng nhiệt độ Tenmars TM-402
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP112
Ống phát hiện Ion đồng Cu trong dung dịch Gastec 284
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục HANNA BL931700-1
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Máy đo màu YOKE BC-2000H
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE 780(-60°C-500°C)
Thiết bị đo bức xạ mặt trời TENMARS TM-206
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS30 (6 ~ 30 N.m)
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore D EBP SH-D
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Mastech MS6208A 
