Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Model: 6201A
Bảo hành: 12 tháng
Xuất sứ: Nhật bản
Thông số kỹ thuật:
Dòng kháng phạm vi 20Ω:
Khoảng đo: 0 – 15.00Ω
Độ phân giải: 10mΩ
Điện áp mở mạch : < AC 12V
Dòng đo: 10A AC
Độ chính xác: ±3%rdg±5dgt
Dòng kháng phạm vi 200MΩ:
Phạm vi: 250V/20MΩ / 500V/20MΩ
Khoảng đo: 0 – 19.99Ω
Độ phân giải: 10kΩ
Điện áp đầu ra: 250V DC (+20%/-10%) 1MΩ; 500V DC (+20%/-10%) 1MΩ
Dòng ngắn mạch : 2.5mA DC or less
Độ chính xác: ±2%rdg±3dgt.
Thông số cơ bản:
Điện áp cung cấp: 240V±10%
Tần số: 50Hz±1%
Kích thước: 185 (L) × 167 (W) × 89 (D) mm, 1.2kg
Phụ kiện: 7123; 7129A; 7161A; 7140; 9147; 9121; hướng dẫn sử dụng
Chọn mua thêm: 7121B

Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy đo EC/TDS/pH/độ mặn/điện trở suất/nhiệt độ EXTECH EC600
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Máy đo chất lượng không khí Elitech LKC-1000S+
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WMH-3
Khúc xạ kế đo độ mặn EXTECH RF20
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-720G(Type D)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4371-50
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AS530
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-210S2
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A 




