Thiết bị đo điện trở cách điện (1000V,8GΩ) SEW 2788 MF
Hãng sản xuất: SEW
Model: 2788 MF
Bảo hành: 12 tháng
SEW 2788 MF:
Điện trở cách điện
Điện áp: (DC V) 250V / 500V / 1000V
Điện trở: 0.2MΩ~2GΩ/0.2MΩ~4GΩ /0.2MΩ~8GΩ
Độ chính xác: 0.2MΩ~4GΩ : ±3%rdg
4GΩ~8GΩ: ±5%rdg
Đo liên tục
Dải đo: 0.01~100Ω / 100 ~300Ω / 300~1999Ω
Phân dải: 2 counts
Độ chính xác: 0.01~100Ω: ±1.0%rdg
100~300Ω: ±1.5%rdg
300~1999Ω: ±2.0%rdg
Auto-null up to 5Ω
Buzzer up to 3Ω
Đo KΩ
Dải đo: 1~400kΩ
Short circuit test current ≥1.3mA
Điện áp
Điện áp DC: 0-950V
Điện áp AC: 0-700V
Độ phân dải: 1V
Độ chính xác: ±1.5% rdg
Dòng điện thử lớn nhất: 1.5 mA
Độ phân dải: 0.1V
Dải đo: 0-4.5V
Độ chính xác: ±3% rdg
Mov Test
Dải đo: 5~1020 Vdc
Độ chính xác: ±(3%rdg + 2dgt)
GAS Arrester Test
Dải đo: 5~1020 Vdc
Độ chính xác: ±(3%rdg + 2dgt)
Thông số chung
Cầu chì 500mA 250V (5 × 20mm)
HBC. Fast Blow
Hiển thị 2 lines × 16 characters LCD
Kích thước: 205(L) × 90(W) × 55(D)mm
Cân nặng: (battery included) Approx. 1460g
Nguồn cấp: 1.5V (AA) × 6
Tiêu chuẩn an toàn
EN 61010-1 CAT III 600V
EN 61326-1
Bao gồm: sách hướng dẫn, que đo, pin, vali

Thiết bị đo điện trở cách điện (1000V,8GΩ) SEW 2788 MF
Thước đo chiều cao Mitutoyo 570-413 450mm
Ampe kìm đo công suất AC CEM DT-3348
Bút thử điện SEW LVD-15(50V~1000V AC)
Máy đo cường độ ánh sáng Sanwa LX2 (400k Lux)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Panme đo đường kính rãnh Insize 3232-175A(150-175mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
Máy phân tích công suất GW INSTEK GPM-8310
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM
Máy đo pha điện SANWA KS1
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Ampe kìm AC SMARTSENSOR ST821
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-138(25-50mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A 
