Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Hãng sản xuất: SEW
Model: 7012 IN
Bảo hành: 12 Tháng
SEW 7012 IN:
Điện áp kiểm tra: 500Vdc~12kVdc; Có thể điều chỉnh theo các mức 500V
Các nút cài đặt trước: 1kV, 2.5kV, 5kV, 12kV
Điện trở cách điện: 1TΩ/0.5kV
1TΩ~0.5kV~20TΩ at 10kV~12kV
Độ chính xác:
±(5%rdg+5dgt): 1kV: 0~200GΩ
5kV: 0~1TΩ
10kV~12kV: 0~2TΩ
±20%: 1kV: 200GΩ~2TΩ
5kV: 1TΩ~10TΩ
10kV~12kV: 2TΩ~20TΩ
Độ phân giải: 1GΩ: 0.001GΩ
10GΩ: 0.01GΩ
100GΩ: 0.1GΩ
1TΩ: 1GΩ
10TΩ: 10GΩ
20TΩ: 100GΩ
Dòng ngắn mạch: ~5mA
Vôn kế:
ACV: 30~600V (50/60Hz)
DCV: 30~600V
Độ chính xác: ±(2.0%rdg+3dgt)
Độ phân giải: 1V
Đo dòng điện: 0.5nA~0.55mA (Tùy thuộc điện trở cách điện)
Nguồn cấp: Pin sạc
Adapter:
Đầu vào: 100-240Vac, 0.4A, 50-60Hz
Đầu ra: 24Vdc, 0.62A
Kích thước: 430(L) x 324(W) x 127(D)mm
Trọng lượng: ≈6.56kg

Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1105 ER
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20 (100-160mm)
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6031-50
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Đồng hồ vạn năng số Sanwa RD700
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Panme đo trong MITUTOYO 141-205 (50-200mm/0.01)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 285 HD
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Tay hàn QUICK 20H-90W (Chưa bao gồm đầu típ hàn)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm 
