Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: FT6380-50
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
HIOKI FT6380-50:
Dải điện trở đất: 0.20 Ω (độ phân giải 0.01 Ω ) ~ 1600 Ω (độ phân giải 20 Ω resolution), 10 dải, Zero suppression: Less than 0.02 Ω,
Độ chính xác: ±1.5 % rdg. ±0.02 Ω
Dải dòng đo AC: 20.00 mA (độ phân giải 0.01 mA ) to 60.0 A (độ phân giải 0.1 A), 5 dải , Zero suppression: Less than 0.05 mA,
Độ chính xác: ±2.0 % rdg. ±0.05 mA (30 Hz to 400 Hz, True RMS), hệ số đỉnh 5.0 or less (đối với dải 60 A, 1.7 hoặc nhỏ hơn)
Dòng đầu vào tối đa (đo dòng): 100 A AC continuous, AC 200 A trong 2 phút hoặc thấp hơn (at 50 Hz/60 Hz, giảm tải tần số)
Điện áp từ đầu cực đến đất: mục đo 600 VAC IV (cảnh báo vượt ngưỡng 8000 V)
Kích thước và khối lượng: 73 mm (2.87 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 43 mm (1.69 in) D, 620 g (21.9 oz)
Phụ kiện: hộp đựng, cuộn dây đo điện trở (1 Ω±2%, 25Ω±1%), dây đeo, pin LR6 alkaline × 2, HDSD

Súng hơi bắn ốc 3/4 Shinano SI-1550SR
Điện cực cho máy đo HANNA HI73127
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Máy hàn thông minh QUICK 969D+(70W, LCD)
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Thước cặp điện tử INSIZE, 1109-200
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Ampe kìm Uni-t UT210D
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1650B (678Nm, 8000 RPM )
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Máy đo quang điện Benetech GM65
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Ampe kìm đo điện Uni-T UT2117R
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PC20
Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-158(425-450mm)
Đầu đo cảm ứng pH HANNA HI1271
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 561(-40℃~650℃)
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Máy đo độ pH SMARTSENSOR PH818
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5100
Thước cặp điện tử Insize 1106-601 0-600mm
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy đo độ pH cho đất PCE PH20S
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XV41
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA YX-361TR
Bộ súng vặn bu lông 1/2″ 27 chi tiết Toptul GDAI2703
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh Center 306
Ống thổi nồng độ cồn Alcofind DM-12S
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Nivo khung Insize 4902-200 (200x200mm, 0.02mm/m)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm) 


