Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6470N
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6470N
Thông số kỹ thuật
Đo 3 cực (chọn mua thêm cọc và dây đo theo yêu cầu)
Dải đo: 0.01 Ω đến 99.99 kΩ
Độ phân giải: 0.01 đến 100 Ω
Tần số đo: 41 đến 513 Hz
Đo ghép hợp: có
Đo 4 cực (chọn mua thêm cọc và dây đo theo yêu cầu)
Dải đo: 0.001 Ω đến 99.99 kΩ
Độ phân giải: 0.001 đến 100 Ω
Đo điện trở suất
Phương pháp đo: Wenner và Schlumberger, tự động tính điện trở suất
Dải đo: 0.01 đến 99.9 kΩ
Tần số đo: 41 đến 128 Hz
Đo điện trở DC:
Kiểu đo: 2 hoặc 4 dây
Dải đo: 0.12 Ω đến 99.9 kΩ
Dòng đo : > 200 mA
Bộ nhớ: 512 địa chỉ nhớ
Giao tiếp dữ liệu: Quang – USB
Kích thước/ khối lượng: 272 x 250 x 128 mm / 3 kg / 3.2 kg
An toàn điện: 50 V CAT IV, IEC 61010 & IEC 61557
Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo:
1 bộ sạc, 1 đĩa CD phần mềm Data export + 1 cáp quang / USB,
1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng 5 ngôn ngữ,
5 hướng dẫn sử dụng đơn giản (5 ngôn ngữ khác nhau),
5 nhãn mô tả thiết bị (5 ngôn ngữ khác nhau)
Chú ý chọn mua thêm bộ kit cọc tiết địa chưa bao gồm theo máy
Các phụ kiện (mua thêm):
Phần mềm Dataview (P01102095)
Sạc pin sử dụng trên xe ô tô (P01102036)
Cáp Quang / RS (P01295252)
Cáp nguồn (phích cắm chuẩn GB) (P01295253)
Bộ 10 cầu chì – F 0.63 A – 250 V – 5×20 mm – 1.5 kA (AT0094)
Bộ sạc pin (P01102035)
Bộ pin sạc (P01296021)
Cáp Quang / USB (HX0056-Z)
Bộ kit cọc tiếp địa 3P đo điện trở đất 3P (50M) (P01102021)
Bộ kit cọc tiếp địa 3P đo điện trở đất (100M) (P01102022)
Bộ kit cọc tiếp địa 3P đo điện trở đất (150M) (P01102023)
Bộ kit cọc tiếp địa 4P đo điện trở đất, điện trở suất (100M) (P01102024)
Bộ kit cọc tiếp địa 4P đo điện trở đất, điện trở suất (150M) (P01102025)

Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Ống phát hiện thụ động khí Ammonia NH3 Gastec 3D
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Máy hàn khí nóng ATTEN AT852D (Loại bơm màng)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 3m Hanna HI2002/3
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-165 (16-20mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Máy đo độ dày lớp phủ INSIZE ISO-1000FN (0 ~ 2000um)
Ampe kìm AC/DC Tenmars TM-13E (400A)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Ống phát hiện khí Hydrogen Sulphide H2S Gastec 4LK
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Thước đo khoảng cách tâm MITUTOYO 573-606-20
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8212+
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 120oC)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX915 
