Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6471 (4 Dây)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6471
P/N: P01126505
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6471
Thông số kỹ thuật
– Đo 3 cực (chọn mua thêm bộ cọc và dây theo yêu cầu)
+ Dải đo: 0.01 Ω đến 99.99 kΩ
+ Độ phân giải: 0.01 đến 100 Ω
+ Tần số đo: 41 đến 513 Hz
+ Đo ghép hợp: có
– Đo 4 cực (chọn mua thêm bộ cọc và dây theo yêu cầu)
+ Dải đo: 0.001 Ω đến 99.99 kΩ
+ Độ phân giải: 0.001 đến 100 Ω
+ 4 cực lựa chọn: có
– Đo với 2 kẹp đo (chọn mua thêm kìm đo)
+ Dải đo: 0.01 đến 500 Ω
+ Độ phân giải: 0.01 đến 1 Ω
+ Tần số đo: Tự động: 1367 Hz; Chỉnh tay: 128 Hz, 1367 Hz, 1611 Hz, 1758 Hz
– Đo điện trở suất
+ Phương pháp đo: Wenner và Schlumberger, tự động tính điện trở suất
+ Dải đo: 0.01 đến 99.9 kΩ
+ Tần số đo: 41 đến 128 Hz
– Đo điện trở DC:
+ Kiểu đo: 2 hoặc 4 dây
+ Dải đo: 0.001 Ω đến 99.9 kΩ
+ Dòng đo : > 200 mA
– Bộ nhớ: 512 địa chỉ nhớ
– Giao tiếp dữ liệu: Quang – USB
– Kích thước/ khối lượng: 272 x 250 x 128 mm / 3 kg / 3.2 kg
– An toàn điện: 50 V CAT IV, IEC 61010 & IEC 61557
Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo:
– 1 bộ sạc, 1 đĩa CD phần mềm Data export + 1 cáp quang / USB,
– 2 kẹp đo C182 với 2 dây đo,
– 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng 5 ngôn ngữ,
– 5 hướng dẫn sử dụng đơn giản (5 ngôn ngữ khác nhau)
– 5 nhãn mô tả thiết bị (5 ngôn ngữ khác nhau), 1 túi đựng.
Chú ý chọn mua thêm bộ kit cọc tiết địa, kìm đo chưa bao gồm theo máy
Các phụ kiện (mua thêm):
– kìm đo MN82 clamp (đường kính kẹp 20mm) (với 1 dây đo 2m kết nối vào cực ES) (P01120452)
– kìm đo C182 clamp (đường kính kẹp 20mm) (với 1 dây đo 2m kết nối vào cực ES) (P01120333)
– Phần mềm Dataview (P01102095)
– Sạc pin sử dụng trên xe ô tô (P01102036)
– Cáp Quang / RS (P01295252)
– Cáp nguồn (phích cắm chuẩn GB) (P01295253)
– Bộ 10 cầu chì – F 0.63 A – 250 V – 5×20 mm – 1.5 kA (AT0094)
– Bộ sạc pin (P01102035)
– Bộ pin sạc (P01296021)
– Cáp Quang / USB (HX0056-Z)
– Bộ kit cọc tiếp địa 3P đo điện trở đất 3P (50M) (P01102021)
– Bộ kit cọc tiếp địa 3P đo điện trở đất (100M) (P01102022)
– Bộ kit cọc tiếp địa 3P đo điện trở đất (150M) (P01102023)
– Bộ kit cọc tiếp địa 4P đo điện trở đất, điện trở suất (100M) (P01102024)
– Bộ kit cọc tiếp địa 4P đo điện trở đất, điện trở suất (150M) (P01102025)

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Kestrel 2000
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Máy đo EC độ mặn nhiệt độ GonDo CD-104
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Ampe kìm Uni-t UT210D
Cân kỹ thuật YOKE YP60001
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M ( 400,000 lux)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron YK-80AM
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813 
