Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6472 (0.001 -100 kΩ)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6472
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 6472
Thông số kỹ thuật
– Các phép đo: Tiếp đất / Tiếp đất lựa chọn / Điện trở suất đất / Ghép hợp / Thông mạch / Điện thế đất / Tiếp đất cột điện cao thế (option với C.A 6474)
– Kiểu đo: 3 cực / 4 cực / 4 cực kẹp đo / 2 kẹp
– Dải đo: 0.001 đến 100 kΩ (tự động điều chỉnh)
– Điện áp không tải : 16 V hoặc 32 V (theo yêu cầu)
– Tần số: 41 Hz đến 5078 Hz
– Quét tần số: có
– Đo điện trở tiếp đất cọc phụ: có: 0.01 Ω đến 100 kΩ
Điện áp nhiễu
– Dải đo: 0,00 đến 65,0 V
– Lọc nhiễu: có
– Nguồn hoạt động: Pin sạc NiMH
– Màn hình: LCD 3 dòng hiển thị
– Bộ nhớ: 512 địa chỉ bộ nhớ
– Giao tiếp dữ liệu: Quang / USB
– An toàn điện: IEC 61010 & IEC 61557
– Kích thước / khối lượng: 272 x 250 x 128 mm / 3.2 kg
Bộ thiết bị tiêu chuẩn kèm theo: 1 bộ sạc, 1 đĩa CD phần mềm Data export + 1 cáp quang / USB, 2 kẹp đo C182 với 2 dây đo, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng 5 ngôn ngữ, 5 hướng dẫn sử dụng đơn giản (5 ngôn ngữ khác nhau), 5 nhãn mô tả thiết bị (5 ngôn ngữ khác nhau), 1 túi đựng.
Chú ý:
– Chọn mua thêm bộ kit điện cực đo điện trở đất, trở xuất chưa bao gồm theo máy
– Nếu đo thêm tiếp đất cột cao thế chọn mua thêm C.A 6474 (P01126510)
Các phụ kiện (mua thêm):
– Kẹp đo MN82 (đường kính 20mm) (với 1 dây đo 20m kết nối vào cực ES) (P01120452)
– Kẹp đo C182 clamp (đường kính kẹp 20mm) (với 1 dây đo 20m kết nối vào cực ES) (P01120333)
– Cáp kết nối C.A 6472 – C.A 6474 P01295271
– Cáp BNC / BNC 15 m P01295272
– Cảm biến dòng AmpFlex®dài 5m P01120550
– 1 bộ 12 vòng đánh dấu cho AmpFlex®P01102045
– Bộ 3 cái kẹp (P01102046 )
– Cáp 5 m (xanh lá) cho C.A 6474 (nối vào cực E) ( P01295291)
– Cáp 5 m (đen) cho C.A 6474 (nối vào cực ES)(P01295292)
– Bộ 5 phích cắm hình nĩa Ø 4 mm ( P01102028 )
– Mạch vòng hiệu chuẩn (P01295294)
– Cảm biến dòng AmpFlex®: các chiều dài khác nhau theo yêu cầu khách hàng
– Bộ kit điện cực đo điện trở đất, trở suất 4P (100M): P01102024
– Bộ kit điện cực đo điện trở đất, trở suất 4P(150M): P01102025

Màn Hình Đo Và Kiểm Soát pH Liên Tục Điều Khiển 1 Bơm BL981411-1
Máy đo độ ồn Chauvin Arnoux C.A 832
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T04 (600°C)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Camera ảnh nhiệt Smartsensor ST8550
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-2
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX - 102
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-1B
Máy đo độ ẩm Smartsensor AS981
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí SmartSensor AR847
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195E
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Hioki HiLOGGER LR5011
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR842A+
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX1102
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER 
