Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292 (200A)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6292
P/N: P01143300
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Chauvin Arnoux C.A 6292
Thông số kỹ thuật
Dòng điện kiểm tra : lập trình từ 20 tới 200 A
Điện trở: 0.1 μΩ tới 2 mΩ; 2 tới 200 mΩ; 200 mΩ tới 1 Ω
Độ phân giải: 0.1 μΩ(200 A max); 10 μΩ(25 A max à 200 mΩ); 1 mΩ( 5 A max à 1 Ω)
Điện áp ngoài: 100 VAC: 4.2 V @ 200 A / 220 VAC: 8.6 V @ 200 A
Điên trở tải max: 00 VAC: 20 mΩ@ 200 A / 220 VAC: 42 mΩ@ 200 A
Phương pháp đo: 4 kiểu Kelvin
Chế độ kiểm tra: thông thường hoặc BSG (nối đất)
Thời lượng kiểm tra: điều chỉnh từ 5 tới 120 s @200 A / không giới hạn dưới 100 A
Bộ nhớ: 8000 kết quả đo
Giao tiếp: USB 2.0
Phần mềm: DataView®
Nguồn: 100 to 240 VAC – 50/60 Hz
Kích thước: 502 x 394 x 190 mm
Trọng lượng: khoảng 13 kg
Nhiệt độ: -10 °C tới +70 °C
Độ ẩm: 95% RH
Cấp bảo vệ: IP54
An toàn điện: IEC 61010-1
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: 1 hộp chứa: 1 bộ 2 dây đo Kelvin dài 6 m (đỏ/đen) với kẹp 200 A Kelvin, 1 dây tiếp đất (xanh lá) dài 3 m với 1 kẹp cá sấu, 1 cáp USB 1.5 m, 1 cầu chì T 15 A 250V đã gắn trong thiết bị, 1 dây nguồn (chuẩn Euro), 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng 5 ngôn ngữ, 1 đĩa CD phần mềm DataView.
Các phụ kiện / linh kiện thay thế ( mua thêm):
1 bộ 2 dây đo Kelvin dài 15 m (đỏ/đen) với kẹp nối có thể điều chỉnh P01295487
1 kẹp đo dòng MR6292 cho C.A 6292 P01120470
1 bộ 2 dây đo Kelvin dài 6 m (đỏ/đen) với kẹp nối có thể điều chỉnh P01295486
1 dây tiếp đất (xanh lá) với kẹp cá sấu P01295488
1 bộ 5 cầu chì: T 15A 250V 5×20 mm P01297101
1 cáp USB-A USB-B dài 1.5 m P01295293

Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy kiểm tra Acquy/Pin Chauvin Arnoux C.A 6630
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Máy Đo Độ Cứng Tổng, Sắt Thang Thấp, Clo Dư và Clo Tổng Và pH Trong Nước Sạch HI97745
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Ampe kìm Kyoritsu 2003A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Thước đo độ sâu đồng hồ TECLOCK DM-210P (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ đo độ cứng Insize ISH-SAM
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 4120 ER
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore C EBP SH-C
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10 
