Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-191A
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình: LCD 3½ chữ số, số đọc tối đa 1999
Dải đo: 200/2000mG, 20/200µT
Độ phân giải: 0.1/1 mG hoặc 0.01/0.1 µT
Tần số phản hồi: 30Hz~300Hz
Cảm biến: Trục đơn
Độ chính xác: ±(2.5%±6dgt) tại 50Hz/60Hz
Quá tải: Màn hình LCD “OL”
Tốc độ lấy mẫu: 2.5 lần/giây
Pin: 9V NEDA 1604, IEC 6F22 hoặc JIS 006P
Thời lượng pin: Khoảng 100 giờ
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 5°C~40°C, dưới 80% RH
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10°C~60°C, dưới 70%
Trọng lượng: Khoảng 170g
Kích thước: 140(L)*65(W)*37.5(H)mm

Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A) 
