Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107S (30dB ~ 130dB)
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: ST-107S
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD
Microphne:
Microphone kiểu tụ phân cực lắp trước bộ khuếch đại: -32 +/- 2dB (250Hz 0 dB=1V/Pa)
Thang tần số: 25 Hz~12.5 kH
Nhóm đo: 30dB ~ 130dB (A), 35dB ~ 130dB (C), 40dB ~ 130dB (Z)
Thang đo: Ngẫu nhiên,10s,1m,5m,10m, 30m,1h, 2h,4h,8h,16h,24h
Dải động: 100dB
Tích hợp cài đặt thời gian: ngẫu nhiên,10s,1m,5m,10m, 30m,1h, 2h,4h,8h,16h,24h
Cấp độ mức ồn Max. C: đo 70~133dB
Trọng số thời gian: Nhanh, Chậm, Xung, Đỉnh, Peak
Trọng số tần số: A/C/Z
Thang đo tần số: 20Hz~8KHz
Tín hiệu ra DC: 10mV/dB
Tín hiệu ra AC: 2Vrms/130dB
Bộ nhớ trong 32,000 giá trị
Thời lượng Pin: 33h
Nguồn:
Pin LR6 1.5V*4
AC Adapter: 100V~240V
Kích thước, khối lượng: 285(L) x 90(W) x 39(H) mm, 550g

Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Thước đo khoảng cách tâm MITUTOYO 573-606-20
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Máy đo pH mV Lutron PH-208
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Nhãn in BROTHER TZe-231
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng EXTECH MO210
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO57
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo độ ẩm giấy MD-916
Thước cặp điện tử Insize 1114-200AW(0-200mm)
Máy đo điện trở vạn năng FLUKE 1587
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux BV41H
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO260
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-168 (30-40mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2361-10 (0-10/0.1mm)
Thước đo khoảng cách bằng laser UNI-T LM60T
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-16J (12mm/0.01mm)
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường CFM/CMM CEM DT-618B (0.4~30m/s, -10~60ºC)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT306S(-50~500℃)
Bộ kit đo độ ẩm bê tông DEFELSKO CMMISKITB (Basic Kit)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709P
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
Camera nhiệt UNI-T UTi120P(-20~400 °C)
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS318
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Camera nhiệt UNI-T UTi85A(-10~400℃)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-13J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321
Máy cân mực laser UNI-T LM573LD-II(40m)
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AR836+
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 
