Thiết bị đo gió dây nóng Tes-1341
Hãng sản xuất: Tes
Model: TES-1341
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống
Thang đo tốc độ: 0.1 to 30.0 m/s
Độ phân giải: 0.01 m/s
Độ chính xác: ±3% of reading ±1%FS
Thang đo lưu lượng: 0 – 999,900 m3/phút
Thang đo độ ẩm: 10 to 95%RH ±5%RH
Thang đo nhiệt độ: 10 to 60°C (± 0.5oC)
Nhiệt độ điểm sương: -15 to 49°C
Wet Bulb: 5 to 60°C
Đơn vị đo: m/s, ft/min, knots, km/hr, mph
Data hold & Maximum / Minimum
Kích thước: 135(L) x 72(W) x 31(H)mm
Trọng lượng: 490 g
Nguồn: Pin
Cung cấp gồm: Máy chính, probe, hộp đựng, pin, tài liệu hướng dẫn sử dụng, phiếu bảo hành

Màn Hình Đo Và Kiểm Soát Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ Liên Tục HI8410
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125-3A (20mm/0.01mm)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Máy đo nhiệt độ độ ẩm môi trường EXTECH 445702
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Thiết bị đo LCR UNI-T UT612
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-882(55~153 mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy đo ánh sáng EXTECH LT505
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2366-30
Điện cực đo PH kết nối S7 vặn vít Chauvin Arnoux XV41
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A 


