Thiết bị đo gió Tes AVM-303
Hãng sản xuất: Tes
Model: AVM-303
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo: 0.0 – 45.0 m/giây; 0 – 8800 ft/phút; 0.0 – 88.0 knots; 0.0 – 160.0 Km/giờ; 0.0 – 100.0 dặm/giờ
Độ phân giải: 0.01 m/giây; 0.01/0.1/1 ft/phút; 0.01/0.1 knots; 0.01/0.1 km/giờ; 0.01/0.1 dặm/giờ
Nhiệt độ hoạt động: 0 … 500C / 0 … 600C. Môi trường hoạt động: 80% RH
Nhiệt độ bảo quản: -40 … +600C
Áp suất: 500 Mb – 2 bar
Màn hình hiển thị kết quả LCD 4 chữ số
Hiển thị tình trạng pin yếu
Chức năng Hold/Max/Min/Trung bình
Tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
Kết nốimáy tính qua cổng RS 232
Công suất tiêu thụ: Khoảng 6 mA
Pin: 1.5V x 2 AA, tuổithọ: 200 giờ
Kích thước: 78 x 130 x 40 mm. Khối lượng: 250 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo tốc độ gió điện tử hiện số model AVM 303
Sensor với cáp nối 1.8 m, phần mềm (CD rom), 2 pin AA
Hộp đựng máy hướng dẫn sử dụng

Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Máy đo ánh sáng UV-AB EXTECH UV505
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 1K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Máy hàn, hút chì chỉnh nhiệt Proskit SS-988B (6 trong 1)
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Máy đo độ cứng trái cây Lutron FR-5105
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 KIMO SCOH-112
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR931
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM321
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Máy đo độ ồn có chân cắm USB EXTECH 407760
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 2712 EL
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2366-30
Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
Thiết bị kiểm tra két nước làm mát TOPTUL JGAI2801 (28PCS, 0~35 psi / 0~2.5 bar)
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 1812 EL
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm) 
