Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413A
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-413A
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
– Hiển thị: LCD
– Thang đo tốc độ gió:
+ 0.4~30m/s /độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.2
+ 1.5~106Km/hr(kph)/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.8
+ 0.9~66mph/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+0.8~58Knots(kts)/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
+ 79~5866 ft/min(fpm)/độ phân giải 0.1/độ chính xác ±3﹪+40
– Thang đo lưu lượng:
+ 0~9999 CMM/độ phân giải 1
+ 0~9999 CFM/độ phân giải 1
– Thang đo nhiệt độ:
+ -20~60/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1℃
+ -4~140/độ phân giải 0.1/độc chính xác ±1.8℉
– Thang đo độ ẩm: 20~80%RH/độ phân giải 0.1/ độ chính xác ±3.5%RH
Ưu điểm: Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-413A
Đây là thiết bị đo lường lý tưởng cho các yêu cầu giám sát tốc độ, lưu lượng gió, còn hỗ trợ đo lường nhiệt độ và độ ẩm không khí
Thiết kế sẵn các thang đo tùy chọn đo tốc độ gió: m/s, Km/hr, mph, knots, ft/min
Người dùng có thể tùy chọn đơn vị CMM hoặc CFM
Điều này mang đến sự đồng nhất về đơn vị đo khi đo lường
Các biến đổi trong môi trường không khí sẽ được kiểm tra chuẩn xác cao và đáng tin cậy

Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
Máy đo nhiệt độ từ xa SmartSensor AR852B+
Camera nhiệt hồng ngoại UNI-T UTi165A+
Đầu đo nhiệt độ Kimo SPK-150 (-40 ~ 250°C)
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán CEM DT-8806H
Máy hiệu chuẩn chuẩn dòng điện, điện áp SEW 6500 LC
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng KIMO HM50 (gỗ, bê tông, vữa, gạch, ...)
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS872D(-18°C~1150°C)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.333A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Cần xiết lực KTC CMPB8008(150-800Nm) 