Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-182
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-182
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD
Thang đo nhiệt độ: -20.0°C~60.0°C/-4.0°F~140.0°F.
Độ chính xác: ±0.8°C/±1.5°F (0.0°C ~40.0°C /32°F~104°F) ;other ±2.0°C /3.6°F.
Cảm biến nhiệt độ: Diode
Thang đo độ ẩm: 1%~99%
Độ chính xác: ±3%RH (15%RH~90%RH), ±5%RH (90%RH)
Độ phân giải: 0.1%RH,0.1°C,0.1°F
Cảm biến độ ẩm: Cảm biến dạng tụ
Thời gian lấy mẫu: 1 lần/s
Lưu dữ liệu với dung lượng bộ nhớ: 30000 bộ dữ liệu
Nguồn: Pin 9V, Adapter AC–>DC (9V/300mA)
Kích thước, khối lượng: 130 x56 x38 mm, 250g
Môi trường hoạt động: -20°C ~ +60°C
Môi trường bảo quản: -10 to 60°C
Dòng tiêu thụ: <10mA
Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, Pin 9V, hộp đựng, MINI USB 4P(MALE) to USB kiểu A , CD.

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-1128SD
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ TECLOCK SM-112AT (10mm/0.01mm)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy phát xung tùy ý/ phát hàm UNI-T UTG2025A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 4105 ER
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-15J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Ampe kìm Uni-t UT210D 
