Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183 (1 ~ 99%RH, -20ºC ~ 60ºC)
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-183
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Độ ẩm: 1 ~ 99%RH
Độ chính xác:
+/- 2.5% for 30% ~ 80%
+/- 3.0% for 20% ~ 29.9% and 80.1% ~ 89.9%,
+/- 5% for 1% ~ 19.9% and 90.1% ~ 99.9%
Nhiệt độ: -20ºC ~ 60ºC (-4ºF ~ 140ºF)
Độ chính xác: +/- 0.8ºC, +/- 1.5ºF
Độ phân giải: 0.1ºC / 0.1ºF ; 0.1% RH
Kích thước: 200 x 56 x 38mm (L x W x H)
Khối lượng : 165g
Hiện thị LCD, tự động tắt nguồn, lưu trữ: 200 readings
Phụ kiện: Máy chính, PIN, HDSD

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-2002
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy hiện sóng số OWON XDS3102 (100MHz, 2 kênh)
Bộ thử nghiệm điện áp cao SEW 2713 PU
Thiết bị đo gió Tes AVM-303
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại EXTECH IR400 (-20°C~332°C)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Máy hàn, hút chì chỉnh nhiệt Proskit SS-988B (6 trong 1)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Máy đo lực kéo lực đẩy Algol NK-10
Máy đo độ ẩm gỗ PCE PEL 20 (10~20 %)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-754G(Type OO)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-711
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Bộ cần xiết đầu lục giác 1/4″ 36pcs GABW3302
Máy phát xung tùy ý/ phát hàm UNI-T UTG2025A
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125-3A (20mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 8031 IN
Thiết bị kiểm tra trở kháng âm thanh SEW 2706 IM
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460 
