Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184 (-20.0°C~60.0°C,1%~99%)
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-184
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD
Thang đo nhiệt độ: -20.0°C~60.0°C/-4.0°F~140.0°F
Độ chính xác: ±0.5°C/±1.0°F (0.0°C ~40.0°C /32°F~104°F), ±2.0°C /3.6°F
Cảm biến nhiệt độ: Diode
Thang đo độ ẩm: 1%~99%
Độ chính xác: ±1.0%RH (15%RH~90%RH), ±2.5%RH (90%RH)
Độ phân giải: 0.1%RH,0.1°C,0.1°F
Cảm biến độ ẩm: Cảm biến dạng tụ
Thời gian lấy mẫu: 1 lần/s
Lưu dữ liệu với dung lượng bộ nhớ: 30000 bộ dữ liệu
Nguồn: Pin 9V, Adapter AC–>DC (9V/300mA)
Kích thước, khối lượng: 130 x56 x38 mm, 250g
Môi trường hoạt động: -20°C ~ +60°C
Môi trường bảo quản: -10 to 60°C
Dòng tiêu thụ: <10mA
Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, Pin 9V, hộp đựng, MINI USB 4P(MALE) to USB A Type cable, Install CD disk.

Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115
Máy kiểm tra ắc quy EXTECH BT100
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Máy cân mực laser UNI-T LM570LD-II(10m)
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110 
