Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 – 100,000 RPM)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 1725
P/N: P01174810
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 1725
Thông số kỹ thuật
Giá trị đo lên đến 100,000 RPM
Phép đo tiếp xúc và không tiếp xúc
Đa dạng các chức năng có sẵn: tốc độ quay, tuyến tính, đếm tần số, chu kỳ
– RPM :
+ Dải đo: 60 – 100,000 RPM
Độ chính xác: 10-4 R ± 6 số đọc m/phút:
Dải đo: 0.6 – 60,000 m/min
Độ chính xác: 10-4 R ± 1 số đọc
Hz
Dải đo: 1 – 10,000 Hz
Độ chính xác: 4 x 10-5 R ± 4 số đọc ms
Dải đo: 0.1 – 10,0 00 ms
Độ chính xác: 10-4 R ±5 số đọc
Tỷ lệ
Dải đo: 10 – 10,000 %
Độ chính xác: 0.1% – 1
Các chức năng khác: Min., Max., HOLD, làm tròn giá trị
Kích thước / Khối lượng: 21 x 72 x 47 mm / 250 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: đựng trong 1 hộp cứng với 1 đầu nối FRB F, 1 pin 9 V, 1 bộ 15 dải phản quang (chiều dài: 0,1 m), 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng và 1 bản hướng dẫn nhanh

Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2109A-10
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Khối V INSIZE 6896-11
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Máy đo nồng độ cồn Sentech Iblow10 pro
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Panme đo ngoài đầu đo chữ V MITUTOYO 314-252-30 (10-25 mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Bộ kit Ampe kìm Hioki 3280-70F
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Đồng hồ vạn năng OWON D35 (1000V, 20A)
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40DM
Máy đo độ rung SMARTSENSOR AS63A
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300
Điện cực đo pH/nhiệt độ/mV EXTECH PH305
Ống PITOT loại L KIMO TPL-06-800 (Ø6 mm/800 mm)
Cân phân tích ẩm YOKE DSH-100A-10
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 2820 EL
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-612 
