Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1727 (tiếp xúc và gián tiếp)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 1727
P/N: P01174830
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Giá trị đo lên đến 100,000 RPM
Phép đo tiếp xúc và không tiếp xúc
Đa dạng các chức năng có sẵn: tốc độ quay, tuyến tính, đếm tần số, chu kỳ
Khả năng lập trình và khả năng lưu trữ (C.A 1727)
Kết nối USB để xử lý dữ liệu trên máy tính (C.A 1727)
RPM :
Dải đo: 6 – 100,000 RPM
Độ chính xác: 10-4 R ± 6 số đọ cm/phút:
Dải đo: 0.6 – 60,000 m/min
Độ chính xác: 10-4 R ± 1 số đọc Hz
Dải đo: 1 – 10,000 Hz
Độ chính xác: 4 x 10-5 R ± 4 số đọc ms
Dải đo: 0.1 – 1,000 ms
Độ chính xác: 10-4 R ±5 số đọc
Tỷ lệ
Dải đo: 0.1 – 100 %
Độ chính xác: 0.1% – 1
Đếm:
Dải đo: 0 – 99,999 lần
Độ chính xác: ± 1 lần
Các chức năng khác: Min., Max., HOLD, làm tròn giá trị; cảnh báo mức cao & thấp; 4,000 cảnh báo
Kích thước / Khối lượng: 21 x 72 x 47 mm / 250 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: đựng trong 1 hộp cứng với 1 đầu nối FRB F, 1 pin 9 V, 1 bộ 15 dải phản quang (chiều dài: 0,1 m), 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng và 1 bản hướng dẫn nhanh, 1 đĩa CD phần mềm TACHOGRAPH.

Ampe kìm UNI-T UT220
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO230
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Máy đo nhiệt độ từ xa SmartSensor AR852B+
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Đầu đo nhiệt độ Kimo SPK-150 (-40 ~ 250°C)
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Lutron LM81AT
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Đầu đo nhiệt độ NTC Testo 0613 1912
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Thiết bị đo LCR UNI-T UT612
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05 
