Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Hãng sản xuất: Lutron
Model: EMF-827
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Dùng đo từ trường thiết bị điện
Màn hình: 13mm LCD,3 1/2digits
Tầm đo (Tesla):
20 micro Teslax 0.01 micro Tesla
200 micro Teslax 0.1 micro Tesla
2000 micro Teslax 1 micro Tesla
1micro Tesle=10mili Gauss
Tầm đo(Gauss):
200 mili Gauss x 0.1 mili Gauss
2 000 mili Gauss x 1 mili Gauss
20 000 mili Gauss x 10 mili Gauss
Băng thông: 30Hz đến 300Hz
Đầu đo: Dạng cầm tay
Báo quá tầm: Hiển thị “1”
Thời gia lấy mẫu: 0.4 giây
Nguồn: Pin DC 9V,006P,MN1604(PP3)
Nguồn dòng: 2mA
Nhiệt độ hoạt động : 00C to 500C
Độ ẩm: <= 80%
Trọng lượng: 215g(bao gồm pin)
Kích thước:
Thân máy: 163x68x24 mm
Đầu đo: 175x45x22 mm

Bộ ghi dữ liệu Nhiệt độ & Độ ẩm CEM DT-172
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Thiết bị kiểm tra ổ cắm UNI-T UT07A-UK
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Máy độ ngọt Smartsensor ST355A
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Bộ ghi điện áp Hioki LR5041
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ UNI-T UT363S
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm) 
