Thiết bị đo vận tốc gió TESTO 405
Hãng sản xuất: TESTO
Model: 405
P/N: 0560 4053
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Tính năng:
Tính toán lưu lượng lên đến 99,990 m3/h
Dễ dàng đọc dữ liệu ở bất cứ góc nào với màn hình xoay
Tay cầm lên đến 300mm
Lý tưởng để đo trong đường ống
Cảm biến đo nhiệt độ – NTC
Dải đo: -20 đến +50 °C
Độ chính xác: ±0.5 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Cảm biến đo vận tốc gió
Dải đo
0 đến 5 m/s (-20 đến 0 °C)
0 đến 10 m/s (0 đến +50 °C)
0 đến +99990 m³/h
Độ chính xác
±(0.1 m/s + 5 % giá trị đo) (0 đến 2 m/s)
±(0.3 m/s + 5 % giá trị đo) (Ngoài dải đo trên)
Độ phân giải: 0.01 m/s
Thông số kỹ thuật
Nguồn: 3 pin AAA
Tuổi thọ pin: khoảng 20 giờ
Kích thước: 490 x 37 x 36 mm
Màn hình: LCD
Nhiệt độ vận hành: 0 đến +50 °C
Nhiệt độ lưu trữ: -20 đến +70 °C
Khối lượng: 115 g (gồm pin)

Máy đo EC cầm tay Milwaukee MW301
Ampe kìm đo công suất AC CEM DT-3348
Máy đo điện áp và kiểm tra liên tục FLUKE T-150
Ampe kìm AC OWON CM240 (400A, 600V)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-22B
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Đầu nối U-WAVE cho thước cặp điện tử MITUTOYO 02AZF300
Cờ lê cân lực điện tử Ktc GEK060-R3
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo độ ồn Benetech GM1356
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Thiết bị đo âm thanh Proskit MT-4618 (30-130dB)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-360-30 (0-1″/25(mm) x0.001mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 12PT 49 chi tiết 1/4" GCAI4902
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Ampe kìm UNI-T UT203+
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512D
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433R
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZALMM (Nhôm; loại vừa)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Ampe kìm dây mềm UNI-T UT281E
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806 


