Thiết bị ghi dữ liệu công suất & năng lượng Chauvin Arnoux PEL102
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: PEL102
P/N: P01157152
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux PEL102
Thông số kỹ thuật
– Màn hình: không có, xem kết quả trên máy tính thông qua phần mềm PEL miễn phí hoặc phân tích trên DataVIEW (option)
– Kiểu lắp đặt :1 pha, pha phụ, 3 pha có hoặc không có trung tính và những dạng cấu hình đặc biệt khác
– Số kênh đo:3 điện áp đầu vào / 3 dòng điện đầu vào (dòng trung tính đã được tính vào)
Các phép đo:
– Tần số:DC, 50 Hz, 60 Hz & 400 Hz
– Điện áp (Dải đo / Độ chính xác tốt nhất):10.00 đến 1000 V AC/DC / +/- 0.2 % + 0.5 V
– Dòng điện (tùy vào cảm biến dòng mua thêm) (Dải đo / Độ chính xác tốt nhất):từ 5 mAAC đến 10 kAAC / 50 mADC đến 1,4 kADC / ±0.5 %
Các phép đo được tính toán:
– Các hệ số:lên đến 650,000 V / lên đến 25,000 A
– Công suất:10 W đến 10 GW / 10 var đến 10 Gvar / 10 VA đến 10 GVA
– Năng lượng:lên đến 4 EWh / 4 EVAh / 4 Evarh (E = 1018 )
– Pha:cos φ, tan φ, PF
– Sóng hài:lên đến 50 bậc
Các chức năng khác:
– Thứ tự pha:có
– Min / Max:có
– Gá lắp thiết bị:Nam châm, móc treo
Ghi dữ liệu:
– Lấy mẫu / Tỷ lệ thu / Tổng hợp:128 mẫu/chu kỳ – 1 phép đo/s – từ 1 đến 60 phút
– Bộ nhớ:thẻ SD 8 GB (hỗ trợ thẻ SD-HC đến 32 GB)
– Giao tiếp dữ liệu:Ethernet & Bluetooth
– Nguồn hoạt động:110 V – 250 V (+10 %, -15 %) tại 50-60 Hz & 400 Hz
– An toàn điện:IEC 61010 600 V CAT IV – 1,000 V CAT III
Thông số cơ học:
– Kích thước:256 x 125 x 37 mm (không có cảm biến dòng)/900 g
– Vỏ thiết bị: IP54 , ETL
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: 4 dây đo dài 3 m (đen), 4 kẹp cá sấu (đen), 1 thẻ SD (8 GB), 1 bộ vòng màu đánh dấu dây, 1 dây nguồn, 1 cáp USB (A / B), 1 bộ gá thiết bị MultiFIX, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng, 1 túi đựng, 1 giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD phần mềm PEL Transfer, 1 hướng dẫn nhanh, 1 đầu đọc thẻ SD (tùy model).
Chú ý chưa bao gồm kìm đo chọn mua thêm theeo nhu cầu sử dụng
Các phụ kiện:
-Phần mềm DataVIEW® P01102095 (quan trọng để phân tích trên máy tính)
-Túi 23 P01298078
-Bộ dây đo/vòng màu P01295476
-Bộ vòng màu P01102080
-Bộ nối 5 AP01101959
-Bộ nguồnPEL 100P01102134
-MultiFIX P01102100Z
-Dây nguồn P01295174
-Hộp quấn dây P01102149

Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-612
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-753-20(0~200mm/0.01mm, IP67)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Súng đo nhiệt độ Smartsensor AS862A (-50℃~900℃)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnox C320 (0~200mS/cm; -10~200°C)
Khối V INSIZE 6896-11
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Lutron AM4204HA
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM650A
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy phân tích công suất AC/DC GW INSTEK GPM-8213
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy hiện sóng số GW INSTEK GDS-1102A-U
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Thiết bị kiểm tra điện áp Chauvin Arnoux C.A 745 N
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT306S(-50~500℃)
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Thiết bị kiểm tra RCD dạng số Sew 1612 EL
Ống thổi Sentech MP2500(AL2500Elite)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh EXTECH EA15
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Giấy phản quang dùng cho máy đo tốc độ vòng quay EXTECH 461937
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo độ ẩm nhiệt độ Benetech GM1360
Máy đo nhiệt độ RTD 2 kênh Center 372 (300℃, IP67)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1202L (2mm)
Thước cặp điện tử INSIZE 1136-1002
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB 
