Thiết bị kểm tra cách điện, tính liên tục và điện áp SEW 1165 IN
Hãng sản xuất: SEW
Model: 1165 IN
Bảo hành: 12 tháng
SEW 1165 IN:
Điện áp kiểm tra(DC V): 50V 100V 125V 250V 500V 1000V
Dải do
(Dải tự động): 50kΩ~400MΩ 100kΩ~800MΩ 125kΩ~1GΩ 250kΩ~2GΩ 500kΩ~4GΩ 1MΩ~8GΩ
Độ phân giải : 1kΩ~1MΩ 1kΩ~1MΩ 1kΩ~1MΩ 1kΩ~10MΩ 1kΩ~10MΩ 10kΩ~10MΩ
Đầu ra: điện áp mở
Mạch điện: ±10%
Độ chính xác: 50kΩ~4GΩ: ±3%rdg 4GΩ~8GΩ: ±5%rdg
Dòng điện đầu ra: lên đến 1mA DC
Điện áp DC
Dải đo: 0~ ±600V
Độ phân giải: ±1V
Độ chính xác: ±1.5%rdg
Điện áp AC
Dải đo: 0~600V
Độ phân giải: 1V
Dải đo tần số dây: 50Hz / 60Hz
Accuracy: ±1.5%rdg
Dòng điện liên tục
Dải đo: 0~200Ω
Độ phân giải: 0.00Ω
Kẹp ngắn mạch
Dòng: ≤ 100mA DC nhỏ nhất.
Kẹp mạch hở
Điện áp: ≥ 2.5V DC nhỏ nhất.
Độ chính xác ±1.5%rdg
Tổng quát
Kích thước 175(L) x 85(W) x 75(D) mm
Khối lượng (bao gồm pin): xấp xỉ 665 g
Nguồn điẹn: 1.5V alkaline (AA) x8 pin
IEC/EN 61010-1 CAT III 600V EN 61326-1 Chuẩn an toàn
Phụ kiện
HDSD
Đầu đo
Túi mềm
Đai xách
Pin
Chi tiết
Datasheet

Thước cặp điện tử INSIZE 1108-200( 0-200mm/0-8)
Đế Từ INSIZE 6210-100
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Máy đo pH ORP nhiệt độ để bàn Milwaukee MI151
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-200
Cảm biến HM Digital SP-C3
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử Atago PAL-α
Ampe kìm FLUKE 772 (100mA)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-200A(175-200mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC22 (DC 1400A)
Panme đo trong INSIZE 3220-75 (50-75mm)
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Bút đo EC TDS nhiệt độ MARTINI EC59
Máy đo độ cứng HUATEC RHL160 (có máy in)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-25A(0-25mm)
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Máy đo độ ẩm gỗ, tre, giấy, mùn cưa Benetech GM620
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000 
