Thiết bị kiểm tra ắc quy HIOKI BT3554-51 (3mΩ ~ 3Ω, ± 60V, 9465-10)
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: BT3554-51
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo điện trở: 3 mΩ đến 3 Ω, 4 dải
Độ phân giải tốt nhất : 1 μΩ
Độ chính xác: ± 0,8% rdg ± 6 dgt ( tại 3 mΩ: ± 1,0% rdg ± 8 dgt)
Tần số nguồn kiểm tra: 1 kHz ± 30 Hz
Chức năng tránh nhiễu tần số được bật: 1 kHz ± 80 Hz
Dòng kiểm tra: 160 mA (dải 3m / 30 mΩ), 16 mA (dải 300 mΩ), 1,6 mA (dải 3 Ω)
Dải đo điện áp: ± 6 V đến ± 60 V
Độ chính xác: ± 0.08% rdg ± 6 dgt
Độ chính xác đo nhiệt độ:
Dải đo: -10 °C đến 60 °C, Chưa bao gồm que đo nhiệt độ
Điện áp đầu vào tối đa: 60 V DC. (Không có đầu vào AC)
Thời gian đo: 100 ms
Thời gian phản hồi: 1,6 giây
Giao tiếp: Giao tiếp không dây USB và Bluetooth® (mua thêm module Z3210)
Các chức năng khác: Đo nhiệt độ (-10,0 đến 60,0 °C), Điều chỉnh về 0, Giữ, Tự động giữ, Bộ nhớ tự động, Tự động tiết kiệm điện, Đồng hồ
Nguồn điện: LR6 (AA) Pin khô Alkaline × 8
Thời gian hoạt động liên tục: Khoảng 8,3 giờ. (không cài đặt Z3210)
Kích thước và khối lượng: 199 mm × 132 mm × 60,6 mm (có bộ bảo vệ), 960 g
Phụ kiện đi kèm:
Hộp đựng C1014 × 1, Bộ bảo vệ Z5041 × 1, Bộ cầu chì Z5050 × 1, Bảng điều chỉnh 0 × 1, Dây đeo cổ × 1, Cáp USB × 1, CD phần mềm ứng dụng (GENNECT One) × 1, Pin Alkaline AA (LR6) × 8, Hướng dẫn sử dụng × 1, Dây đo 9465-10

Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO FNS1 (Standard)
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Tay hàn QUICK 20H-90W (Chưa bao gồm đầu típ hàn)
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đồng hồ vạn năng hiển thị số và kim SEW ST-3502
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 6420 DM
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Ampe kìm SEW 2960 CL
Cân điện tử kỹ thuật OHAUS PR4202/E (4200 g/0.01g)
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Ampe kìm SEW ST-600
Module đo áp suất Kimo MPR-500
Máy đo nồng độ kiềm hải sản Hanna HI755 (0 - 300 ppm)
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm 
