Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Hãng sản xuất: Hioki
Model: IR4057-50
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Điện áp đầu ra định mức: 50 V DC/ 125 V DC/250 V DC/ 500 V DC/ 1000 V DC
Dải điện áp DC: 4.2 V (độ phân giải 0.001 V) to 600 V (độ phân giải 1 V ), 4 dải,
Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., điện trở đầu vào: 100 kΩ hoặc cao hơn
Dải điện áp AC; 420 V (độ phân giải 0.1 V ) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz,
Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., điện trở đầu vào: 100 kΩ hoặc cao hơn, điều chỉnh giá trị trung bình
Nguồn điện: pin LR6 (AA) alkaline × 4, Sử dụng liên tục: 20 hours (đo trong nhà)
Số lần đo: 1000 times (at 5 s ON, 25 s OFF cycle, đo cách điện giá trị giới hạn dưới để đảm bảo giá trị điện áp danh định)
Kích thước và khối lượng: 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 640 g (22.6 oz) (gồm pin, không tính đầu đo)
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50 phụ kiện: cáp nối L4930 ×1, bộ kẹp đo L4935 ×1, đầu đo L4938 ×1, dây đeo ×1, HDSD ×1, pin LR6 (AA) alkaline ×4

Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy kiểm tra vòng đeo tay chống tĩnh điện QUICK 498
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Ampe kìm SEW 2950 CL (AC 1000A)
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1605SR
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330-30
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Tay đo cao áp SEW PD-28
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-371-30 ( 0-1″/0-25mm )
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS-H-S
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60-ICA
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 (-40℃-650℃)
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-3002S
Bộ dụng cụ đo cơ khí Insize 5013 (13 chi tiết)
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-250 (5mm/0.01mm)
Thuốc thử pH HANNA HI93710-01
Máy đo nhiệt độ thực phẩm kiểu gập TESTO 103
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1643 (1/2", 583 Nm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống Mitutoyo 115-302(0-25mm)
Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Máy khuấy đũa hiện số Dlab OS20-S
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-203
Thước cặp điện tử Niigata Seiki EDC-A1150 


