Thiết bị kiểm tra điện áp Chauvin Arnoux C.A 755 (1000V)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 755
P/N: P01191755
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 755
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC
Dải đo: 3 mV đến 1,000 V – 4 thang
Độ phân giải: 1mV đến 1 V
Điện áp AC
Dải đo: 100 mV đến 1,000 V – 4 thang
Độ phân giải: 1 mV đến 1 V
Tần số hoạt động: DC và 50/60 Hz
Trở kháng: 10 MΩ
Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Với 230V 50/60Hz từ khoảng cách gần 5cm
Âm báo kiểm tra thông mạch: R ≤ 30 Ω
Kiểm tra điện trở
Dải đo: 0.3 Ω đến 30 MΩ – 6 thang
Độ phân giải: 0.1 Ω đến 0.01 MΩ
Kiểm tra điện dung
Dải đo: 400 pF đến 30 mF
Độ phân giải: 0.001 nF đến 0.01 mF
Tiêu chuẩn: 600 V CAT III, IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61010-032, IEC 61010-033
Nguồn cấp: 2 x 1.5 V LR03 batteries
Thời gian hoạt đông: 100 giờ với pin kiềm – chế độ chờ tự động sau 10 phút
Kích thước/ trọng lượng: 180 x 52 x 45 mm / 200 g
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: delivered with 1 set of extra-fine test probes CAT III/CAT IV (red/black), 2 x 1.5 V AAA / LR3 alkaline batteries
Phụ kiện & linh kiện thay thế:
1 bộ que đo đen/đỏ CAT III/IV P01102152Z
1 bộ que đo đen/đỏ Ø 2 mm CAT II P01102153Z
1 bộ que đo đen/đỏ Ø 4 mm CAT II P01102154Z
Phích chuyển đổi C.A 753 2 cực + tiếp đất (2P + E) P01191748Z
Dây đeo Velcro x 5 P01102113
Pin 1.5 V LR3/AAA (x 1) P01296032
Túi đựng tương thích phụ kiện MultiFix 120 x 200 x 60 P01298074
Phụ kiện gá đỡ MultiFix P01102100Z
Cảm biến dòng MA101-250 cho C.A 757 P01120591

Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Thiết bị đo độ bóng PCE GM 60Plus-ICA
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100NF
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Máy đo bức xạ điện từ Smartsensor AS1392
Máy định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 64X
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-132 (0-1000mm)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-D (100HD)
Máy hiện sóng OWON VDS1022
Máy phát xung BK Precision 4053B
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Đầu dò Oxy hòa tan DO Hanna HI 76407/4F
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy in nhãn giấy & hóa đơn. Kết nối Máy tính Brother TD-2020
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo độ ẩm đất Lutron PMS-714
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Khúc xạ kế đo độ mặn EXTECH RF20
Khối V chuẩn INSIZE 6887-3
Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-712-20(0-150mm/0.02mm)
Máy đo pH ORP Nhiệt độ cầm tay Gondo 7011
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron HT-3006A
Máy đo độ ẩm giấy AM-128PP
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5410
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Bộ phụ kiện đo tiếp xúc (dùng cho máy đo tốc độ vòng quay) Chauvin Arnoux P01174902
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Máy đo pH mV nhiệt độ Lutron PH-207HA
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar) 
