Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 771
P/N: P01191771
Xuất xứ: Pháp
Chauvin Arnoux C.A 771
Thông số kỹ thuật
Hiển thị: LEDs
Kiểm tra không có điện áp (VAT)
Điện áp: 12 Vac≤ U ≤ 1,000 Vac; 12 Vdc≤ U ≤ 1,400 Vdc
Tần số: DC, 16 2/3 to 800 Hz
Trở kháng: > 500 kΩ
Dòng điện đỉnh Max: 3.5 mA RMS
Chỉ thị cực: Có
Chỉ thị điện áp nguy hiểm sư thừa: ELV (điện áp cực thấp) LED thể hiện điện áp cao hơn SELV (điện áp cực thấp an toàn)
Dò điện áp phân tán: có
RCD tripping: có (xấp xỉ 30 mA ở 230 V)
Xác định dây trung tính/ pha: trên 50 V (45 – 65 Hz); trên 150 V (16 2/3 – 45 Hz)
Thông mạch và điện trở
Ngưỡng kích hoạt buzzer: 100 Ω cơ bản (150 Ω max.)
Kiểm tra thông mạch mở rộng (điện trở): 2 kΩ, 60 kΩ, 300 kΩ
Dòng điện kiểm tra / Điện áp mạch mở : ≤ 1 mA / ≤ 3.3 V
Xoay pha: Phương pháp 2 dây với bộ vi xử lý
Điện áp Ph/Ph : 50 V ≤ U ≤ 1,000 Vac (45 – 400 Hz)
Buzzer: Bíp ngắt quãng cho dò điện áp ; bíp liên tục cho thông mạch
An toàn điện: IEC 61243-3:2009, EN 61243-3:2010, IEC 61010 1,000 V CAT IV
Cấp bảo vệ: IP65
Nhiệt độ: -30 °C to +60 °C (Class S)
pin: > 5,000 x 10 s measurements
Kích thước: 228 x 60 x 39 mm (without test probes) / khoảng 350 g
Thiết bị tiêu chuẩn : 1 hướng dẫn 5 ngôn ngữ, pin 2 x 1.5V LR06/AA , 1 đầu dò Ø 2 mm vỏ bảo vệ pha lê, 1 bảo vệ đầu dò, 1 dây đai Velcro .
Phụ kiện mua thêm
Đầu dò CAT IV cho VATs P01102123Z
Đầu dò Ø 2 mm cho VATs P01102124Z
Đầu dò Ø 4 mm cho VATs P01102125Z
Bảo vệ đầu dò cho VATs P01102126Z
Đầu dò CAT IV IP2X cho VATs P01102127Z
Đầu dò IP2X Ø 4 mm cho VATs P01102128Z
Túi MultiFix, 120 x 320 x 60 mm P01298076
Bộ chuyển đổi đo C.A 753 P01191748Z

Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Máy in nhãn giấy & hóa đơn. Kết nối Máy tính Brother TD-2020
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Máy đo độ ồn Benetech GM1356
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201L (1mm)
Máy đo độ dẫn điện cầm tay YOKE P912
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50T-P
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS329
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035.2(-50°C~800°C)
Panme dùng để đo ngoài INSIZE 3282-25
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-50F
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Bút đo nhiệt độ LaserLiner 082.030A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Máy định vị cầm tay GARMIN GPS MAP 64SC site survey (010-01199-40)
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO55W
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C) 
