Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 773 IP2X
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 773 IP2X
P/N: P01191773A
Xuất xứ: Pháp
Chauvin Arnoux C.A 773 IP2X
Thông số kỹ thuật
Hiển thị: LEDs + hiển thị kỹ thuật số backlit
Kiểm tra không có điện áp (VAT)
Điện áp: 12 Vac≤ U ≤ 1,000 Vac; 12 Vdc≤ U ≤ 1,400 Vdc; 1.0 V tới 299.0 Vac/dc; 300 V tới 1,000 Vac / 1,400 Vdc
Tần số: DC, 16 2/3 tới 800 Hz
Trở kháng: > 500 kΩ
Dòng điện đỉnh Max: 3.5 mA RMS
Chỉ thị cực: Có
Chỉ thị điện áp nguy hiểm sư thừa: ELV (điện áp cực thấp) LED thể hiện điện áp cao hơn SELV (điện áp cực thấp an toàn)
Dò điện áp phân tán: có
RCD tripping: có (xấp xỉ 30 mA ở 230 V)
Xác định dây trung tính/ pha: trên 50 V (45 – 65 Hz); trên 150 V (16 2/3 – 45 Hz)
Thông mạch và điện trở
Ngưỡng kích hoạt buzzer: 100 Ω cơ bản (150 Ω max.)
Kiểm tra thông mạch mở rộng (điện trở): 0.5 Ω tới 2,999 kΩ
Dòng điện kiểm tra / Điện áp mạch mở : ≤ 1 mA / ≤ 3.3 V
Xoay pha: Phương pháp 2 dây với bộ vi xử lý
Điện áp Ph/Ph : 50 V ≤ U ≤ 1,000 Vac (45 – 400 Hz)
Buzzer: Bíp ngắt quãng cho dò điện áp ; bíp liên tục cho thông mạch
An toàn điện: IEC 61243-3:2009, EN 61243-3:2010, IEC 61010 1,000 V CAT IV
Cấp bảo vệ: IP65
Nhiệt độ: -15 °C to +45 °C (Class N)
pin: > 2,500 x 10 s
Kích thước: 228 x 60 x 39 mm (không gồm đầu dò) / khoảng 350 g
Thiết bị tiêu chuẩn : 1 hướng dẫn 5 ngôn ngữ, pin 2 x 1.5 V LR06/AA , 1 đầu dò kiểm tra IP2X Ø 4 mm, 1 dây đai Velcro.

Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Dung dịch hiệu chuẩn Niken thang cao HANNA HI97726-11 (mỗi lọ 10ml)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Thiết bị đo điện từ trường Tenmars TM-191A
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-4 (10~30mm/0.01mm)
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm không khí TESTO 184 H1 (-20 ~ +70 °C,0 ~100% RH)
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Ampe kìm UNI-T UT206B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đồng hồ so 0.8mm Mitutoyo 2929S
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Bút đo EC HANNA HI98304
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Bộ cáp đo Hioki L9844
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5277
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
Điện cực đo độ dẫn điện EC YOKE DJS-1C
Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn TENMARS ST-502
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766C 900 độ
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8035
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Máy đo cường độ ánh sáng PCE LMD 5 (400,000 Lux)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AS872(-18℃~1350℃)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003 
