Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Hãng sản xuất: SEW
Model: 1811 EL
Bảo hành: 12 tháng
SEW 1811 EL:
Dòng điện cài đặt: 0-999mAac / 50Hz
Chọn pha bắt đầu 0° và 180°
Bảo vệ quá nhiệt
Chỉ thị báo ngắt pha
Điện áp hoạt động (L-E): 110 Vac to 450 Vac
Độ phân giải thời gian: 1ms (Max. Time = 99.999s)
Độ chính xác thời gian: 1ms ±1ms
Độ chính xác dòng điện: ±1% ±1mA
Độ phân giải dòng điện: 1mA
Độ chính xác điện áp (50Hz): 50-350 Vac = ±2%±1V
350-450 Vac = ±5%±1V
Độ phân giải điện áp: 1V
Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 40°C
Nhiêt độ lưu trữ: -10°C to 55°C
Dòng điện tối đa đạt ở mức: 450 Vac/50Hz
Kích thước: 170(L) × 165(W) × 92(D)mm
Khối lượng (bao gồm pin): Approx. 1180g
Nguồn cung cấp: 1.5 (AA) × 8
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT III 450V, EN 50081-1, EN 50082-1

Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Máy kiểm tra điện áp, tính thông mạch và dòng điện FLUKE T5-600 (AC 100A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40 (40m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Thiết bị đo, phân tích âm thanh Tenmars ST-106 (30dB~130dB)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LS (20mm/0.01mm)
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Ampe kìm UNI-T UT221
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Thiết bị kiểm tra cáp LAN TENMARS LC-90 
