Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 2712 EL
Hãng sản xuất: SEW
Model: 2712 EL
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
SEW 2712 EL:
Điện áp hệ thống (50Hz / 60Hz):
Version A: 240 Vac
Version B: 230 Vac
Version C: 220 Vac
Version D: 110 Vac
Dòng điện cài đặt: 3mA, 5mA, 10mA, 15mA, 20mA, 30mA, 50mA, 100mA, 150mA, 250mA, 300mA, 500mA
Chọn pha bắt đầu 0° và 180°
Chỉ thị báo dây chính xác: LEDs
Chỉ thị báo ngắt: LCD
Chỉ thị báo ngắt pha: LCD
Bảo vệ quá nhiệt
Điện áp (L-E): 20Vac ~ 280Vac (50Hz or 60Hz)
Độ phân giải thời gian: 1ms (Max. Time=2.999s)
Độ chính xác thời gian: ±2ms
Độ chính xác dòng điện: ±5% ±1mA
Độ chính xác điện áp: ±2%±1Vac
Độ phân giải điện áp: 1Vac
Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C
Nhiêt độ lưu trữ: -10°C to 55°C
Kích thước: 205(L) × 90(W) × 55(D)mm
Khối lượng (bao gồm pin): Approx. 530g
Nguồn cung cấp: 1.5 (AA) × 6
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT III 300V, EN 61326-1

Cảm biến độ ẩm Hioki LR9502
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS3
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Cần xiết lực 3/8 Toptul ANAF1203 (6-30Nm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02 
