Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6221 EL
Hãng sản xuất: SEW
Model: 6221 EL
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
SEW 6221 EL:
Xác định pha:
Điện áp xác định pha: 100Vac đến 450Vac
Tần số: 10Hz đến 400Hz.
Xác định thứ tự pha:
Điện áp để xác định thứ tự L1-L2-L3 hoặc L2-L1-L3: 100 đến 450Vac.
Tần số: 2Hz đến 400Hz.
Bảo vệ:
Quá tải: 550V
Quá áp: Class III – 450V
Earth Leakage:
Cài đặt dòng: 999mAac / 50Hz-60Hz
Chọn pha khởi động: 0° và 180°
Bảo vệ quá nhiệt
Cảnh báo ngắt pha: 220Vac đến 317Vac
Độ phân giải Timer: 1ms(Max. Time = 99.99s)
Độ chính xác Timer: 1ms ± 4ms
Độ chính xác dòng điện: ±3% ± 4mA
Độ phân giải dòng điện: 1mA
Độ chính xác điện áp(50Hz): 50-350 Vac = ±3% ± 2V
350-550Vac = ±7% ± 3V
Độ phân giải điện áp: 1V
Pin: 1.5V “C” × 8 Bat OK Led = Vbat >9V

Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo độ dày kim loại Smartsensor AR850+
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng EXTECH LT40 (400 klux)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Đầu dò nhiệt độ tiếp xúc Testo 0602 0393
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700 
