Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 1812 EL
Hãng sản xuất: SEW
Model: 1812 EL
Bảo hành: 12 tháng
ELCB SEW 1812 EL:
Dòng điện cài đặt: 3mA, 5mA, 7mA, 10mA, 15mA, 20mA, 30mA, 35mA, 50mA, 100mA, 125mA, 150mA, 175mA, 250mA, 275mA, 300mA, 375mA, 500mA
Chọn pha bắt đầu 0° và 180°
Bảo vệ quá nhiệt
Chỉ thị báo dây chính xác: LEDs
Chỉ thị báo ngắt: LEDs
Chỉ thị báo ngắt pha: LCD
Điện áp hoạt động (L-E): 20Vac ~ 280Vac
Độ phân giải thời gian: 1ms (Max. Time = 2.999s)
Độ chính xác thời gian: ±2% ±2ms
Độ chính xác dòng điện: ±5% ±1mA
Độ chính xác điện áp: ±2%±1Vac
Độ phân giải điện áp: 1Vac
Nhiệt độ hoạt động: -5°C to 45°C
Nhiêt độ lưu trữ: -10°C to 55°C
Kích thước: 170(L) × 165(W) × 92(D)mm
Khối lượng (bao gồm pin): Approx. 1020g
Nguồn cung cấp: 1.5 (AA) × 8
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT III 450V, EN 50081-1, EN 50082-1

Máy hàn, hút chì chỉnh nhiệt Proskit SS-988B (6 trong 1)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo độ dày kim loại Uni-t UT345A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-731B
Máy đo độ ồn TENMARS TM-104 (35~135dB)
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Máy đo LCR Gw instek LCR-916 ( 100kHz, 0.2%)
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424 
