Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 2820 EL
Hãng sản xuất: SEW
Model: 2820 EL
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
SEW 2820 EL:
Dải dòng cắt: 0-1A at 317V (Tự động)
Độ phân giải dòng cắt: 1mA
Điện áp hoạt động (L-E): 100 – 450V
Cài đặt góc pha: 0° và 180°
Timer-max: 99.999s
Độ phân giải timer: 1ms
Độ chính xác:
Dòng ngắt: ±1%rdg±1mA
Thời gian ngắt: ±1%rdg±1dgt
Điện áp: ±3%rdg±1dgt
Nhiệt độ-độ ẩm hoạt động: -10°C đến +40°C, độ ẩm tối đa 80%
Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
Khối lượng (bao gồm pin): Approx. 800g
Nguồn cung cấp: 1.5 (AA) × 8
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT III 450V, EN 61326-1

Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò KYORITSU 5020
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Thiết bị chỉ thị pha và chiều quay động cơ FLUKE 9062
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Ống thổi nồng độ cồn Sentech OTAL2500
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-42 (5KV)
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm SMARTSENSOR AR837
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Máy phát xung tùy ý Owon AG051F (5MHz, 1 kênh)
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Đế từ INSIZE 6212-100
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Máy hiện sóng cầm tay GW INSTEK GDS-207
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-182-30( 0-200mm)
Gel siêu âm DEFELSKO GEL_P (12 Chai)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Thước đo khe hở Insize 4833-4
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Máy cân mực laser UNI-T LM570LD-II(10m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS317
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF 
