Máy kiểm tra dòng rò RCD (ELCB) Uni-T UT582+
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT582+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật:
Đo RCD:
×1/2: 500mA (Thời gian trễ trọn vòng: 2000ms)
×1: 300mA (Thời gian trễ trọn vòng: 1000ms)
×2: Không
×5: 30mA (Thời gian trễ trọn vòng: 40ms)
RAMP tự động: 500mA (Thời gian trễ trọn vòng: 300ms)
RAMP thủ công: Không
AC (V): 30V~600V
DC (V)Không
Tự động bật máy: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Giữ dữ liệu: Có
Đèn nền LCD: Có
Tự động dò điện áp tiếp xúc: Có
Phát hiện quá nhiệt: Không
Kiểm tra kết nối: Có

Nhiệt kế Tasco TBA50
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25 (25mm; 0.01mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-165 (16-20mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-303 (25-50mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT60M (60m)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm LaserLiner 082.028A
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251C
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT361
Máy đo khí O2, CO, H2S, LEL Wintact WT8811
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-15J (12mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA30 (400.000 Lux)
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech WT700(700 ° C)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR842A+ 




