Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5410
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 5410
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
The metering: x5, x1, x1 / 2, Auto Ramp
Điện áp danh định:
100V ± 10%
200V +32% / -10%
400V ± 10% (50/60Hz)
Đo dòng:
15/30/50/100mA (x5)
15/30/50/100/200/500mA (x1 and x1 / 2)
15/30/50/100/200/500mA (Auto Ramp)
Thời gian kiểm tra:
200ms (x5)
2000ms (x1)
2000ms (x1 / 2)
300ms x 15 steps (Auto Ramp)
Độ chính xác
± 1% rdg ± 3dgt (x1, x5, x1 / 2)
~ +4% -4% (Auto Ramp)
Đo điện áp:
Đo A: 80V ~ 450V (50/60Hz)
Độ chính xác: ± 2% rdg ± 4dgt
Màn hình LCD
Nguồn: DC 12V, R6P AA Pin x 8
Kích thước: 186 x 167 x 89
Trọng lượng: 965G
Phụ kiện đi kèm:Dây nối, HDSD, Pin

Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo tốc độ vòng quay PCE DT 63
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Đầu đo tốc độ vòng quay dạng quang/ tiếp xúc KIMO STA
Máy đo khoảng cách bằng laser EXTECH DT40M (40m)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đo khí CO2, nhiệt độ không khí và độ ẩm để bàn EXTECH CO220
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-197-30 (0-200mm/8'')
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Máy đo màu CHN SPEC ColorMeter SE
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30(0-150mm)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo từ trường Tenmars TM-191 
