Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6117
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6117
P/N: P01145460
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Chauvin Arnoux C.A 6117
Thông số kỹ thuật
– Thông mạch/ Điện trở
+ I định mức / Dải đo / Độ phân giải:
• I > 200 mA / 39.99 Ω / 0.01 Ω / ± (1.5% giá trị + 2 số);
• 12 mA / 39.99 Ω và 399.9 Ω / 0.01 và 0.1 Ω /± (1.5% giá trị + 5 số) có báo hiệu âm thanh
+ Dải đo / Độ chính xác:
• 4 kΩ / 1 Ω / ±(1.5 % giá trị + 5 số)
• 40 kΩ – 400 kΩ / 10 Ω – 100 Ω / ±(1.5 % giá trị + 2 số)
– Cách điện:
+ Điện áp định mức : U kiểm tra: 50 /100 / 250 / 500 / 1,000 V DC
+ Dải đo / Độ chính xác: 0.01 MΩ đến 2 GΩ / ±(5 % giá trị + 3 số)
+ Dòng ngắn mạch: ≤ 3mA
– Tiếp đất :
+ Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác 3 cực:
• 0.50 Ω đến 40 Ω / 0.01 Ω / ±(2 % giá trị + 10 số)
• 40 Ω đến 15 kΩ / 0.1 Ω đến 1 Ω / ±(2 % giá trị + 2 số)
• 15 kΩ to 40 kΩ / 10 Ω / ±(10 % giá trị + 2 số)
+ Tính năng khác: Đo điện trở RH & RS của 2 cọc phụ (lên đến 40 kΩ)
+ Ufk : Theo tiêu chuẩn SEV 3569
– Trở kháng mạch vòng (Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L) – điện trở mạch đang làm việc 1P
+ Điện trở mạch đang làm việc :
• Điện áp mạch : 90 đến 500 V
•Tần số: 15.8 đến 17.5 Hz – 45 đến 65 Hz
+ Chế độ đo bằng dòng lớn hoặc chế độ TRIP Zs (L-PE) & Zi (L-N hoặc L-L):
• Dòng kiểm tra tối đa: 7.5 A
• Dải đo : (0.050) 0.100 Ω đến 399.99 Ω
• Độ chính xác cơ bản: ± (5% giá trị + 2 số)
+ Chế độ NO TRIP (chỉ đo Zs (L-PE)):
• Dòng kiểm tra: 6 mA – 9 mA – 12 mA (theo yêu cầu)
• Dải đo :0.20 Ω đến 3,999 Ω
• Độ chính xác cơ bản: ± (5 % giá trị + 2 cts)
+ Tính toán dòng ngắn mạch Ik (PFC (Zs)) , I Sc PSCC (Zi): Dòng sự cố & dòng ngắn mạch: 0.1 A đến 20 kA
+ Tích hợp bảng cầu chì: có
+ Sụt áp ∆V%(Zi): -40 % đến +40 %

Ampe kìm UNI-T UT220
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO230
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Máy đo nhiệt độ từ xa SmartSensor AR852B+
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Đầu đo nhiệt độ Kimo SPK-150 (-40 ~ 250°C)
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Lutron LM81AT
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Đầu đo nhiệt độ NTC Testo 0613 1912
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-10
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867 
