Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Fluke 1653B
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1653B
Bảo hành: 12 tháng
Fluke 1653B
Thông số kỹ thuật
Đo điện áp AC: 500 V/± (0,8% + 3 digit)
Kiểm tra tính thông mạch: 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω/± (1,5%+3 digit), dòng kiểm tra > 200 mA, điện áp mạch hở >4V
Đo điện trở cách điện:
Điện áp kiểm tra: 50, 250, 500, 1000 V
Dòng kiểm tra: 1 mA ở 50 kΩ, 1 mA ở 250 kΩ, 1 mA ở 500 kΩ, 1 mA ở 1000 kΩ
Độ chính xác: ± (3% + 3 digit)
Đo trở kháng vòng lặp: 100 – 500 VAC (50/60 Hz)/± (3% + 6 digit) ở chế độ không ngắt RCD, ± (2% + 4 digit) ở chế độ dòng lớn
Kiểm tra PFC, PSC: 0 – 25 kA/ Được xác định bằng độ chính xác của phép đo điện trở vòng lặp và điện áp đường dây.
Kiểm tra RCD: Loại G, S, A, AC
Kiểm tra thời gian ngắt: Hệ số nhân x ½, x1, x5
Dòng ngắt: 50% – 110% dòng điện định mức của RCD/±5%
Kiểm tra điện trở nối đất: 200 Ω/0,1 Ω/ ±(2% + 5 digit); 2000 Ω/1 Ω/±(3,5% + 10 digit)
Chỉ báo thự tự pha: Có
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 10 x 25 x 12,5 cm
Khối lượng: 1,3 kg

Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Máy đo màu cầm tay YOKE PC-2000H
Máy đo khí CO2 UNI-T A37
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 64X
Máy đo màu YOKE BC-2000H
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Nhiệt ẩm kế Smartsensor AR807
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS60
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512D
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LS (10mm/0.01mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Máy đo dung lượng Ác-quy BKPRECISION 601B
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore D EBP SH-D
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Camera ảnh nhiệt Smartsensor ST8550 


