Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Fluke 1654B
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1654B
Bảo hành: 12 tháng
Fluke 1654B
Thông số kỹ thuật
Đo điện áp AC: 500 V/± (0,8% + 3 digit)
Kiểm tra tính thông mạch: 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω/± (1,5%+3 digit), dòng kiểm tra > 200 mA, điện áp mạch hở >4V
Đo điện trở cách điện:
Điện áp kiểm tra: 50,100, 250, 500, 1000 V
Dòng kiểm tra: 1 mA ở 50 kΩ, 1 mA ở 100 kΩ, 1 mA ở 250 kΩ, 1 mA ở 500 kΩ, 1 mA ở 1000 kΩ
Độ chính xác: ± (3% + 3 digit)
Đo trở kháng vòng lặp: 100 – 500 VAC (50/60 Hz)/± (3% + 6 digit) ở chế độ không ngắt RCD, ± (2% + 4 digit) ở chế độ dòng lớn
Kiểm tra PFC, PSC: 0 – 25 kA/ Được xác định bằng độ chính xác của phép đo điện trở vòng lặp và điện áp đường dây.
Kiểm tra RCD: Loại G, S, A, AC, B
Kiểm tra thời gian ngắt: Hệ số nhân x ½, x1, x5
Dòng ngắt: 50% – 110% dòng điện định mức của RCD/±5%
Kiểm tra điện trở nối đất: 200 Ω/0,1 Ω/ ±(2% + 5 digit); 2000 Ω/1 Ω/±(3,5% + 10 digit)
Chỉ báo thự tự pha: Có
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 10 x 25 x 12,5 cm
Khối lượng: 1,3 kg

Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1693 (1-15V/60A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J (0~12.7mm/0.01mm)
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Ampe kìm đo điện AC/DC Uni-T UT204+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm) 
