Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng FLUKE 1663
Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 1663
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng
FLUKE 1663
Thông số kỹ thuật
Đo điện áp AC: 500 V/± (0,8% + 3 digit)
Kiểm tra tính thông mạch: 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω/± (1,5%+3 digit), dòng kiểm tra max 250 mA, điện áp mạch hở >4V
Đo điện trở cách điện:
Điện áp kiểm tra: 50,100, 250, 500, 1000 V
Dòng kiểm tra: 1 mA ở 50 kΩ, 1 mA ở 100 kΩ, 1 mA ở 250 kΩ, 1 mA ở 500 kΩ, 1 mA ở 1000 kΩ
Độ chính xác:
±(3% + 3 digit) ở điện áp kiểm tra 50, 100V
±(1.5% + 3 digit) ở điện áp kiểm tra 250, 500, 1000V
Đo trở kháng vòng lặp: 100 – 500 VAC (45/66 Hz)/± (3% + 6 digit) ở chế độ không ngắt RCD, ± (2% + 4 digit) ở chế độ dòng lớn
Kiểm tra PEFC, PSC: 0 – 50 kA/ Được xác định bằng độ chính xác của phép đo điện trở vòng lặp và điện áp đường dây.
Kiểm tra RCD: Loại G, S, A, AC, B
Kiểm tra thời gian ngắt: Hệ số nhân x ½, x1, x5
Dòng ngắt: 30% – 110% dòng điện định mức của RCD/±5%
Kiểm tra điện trở nối đất: 200 Ω/0,1 Ω/ ±(2% + 5 digit); 2000 Ω/1 Ω/±(3,5% + 10 digit)
Chỉ báo thự tự pha: Có
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 10 x 25 x 12,5 cm
Khối lượng: 1,3 kg

Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Thiết bị kiểm tra độ cứng Teclock GS-702N (kiểu D)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm trong phòng Uni-t A13T
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm SMARTSENSOR ST9617
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Ống nhòm đo khoảng cách UNI-T LM600(550m)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR813A
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BL 


