Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-502 (0-1000mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 530-502
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0-1000mm
Độ phân giải: 0.05mm
Độ chính xác: ±0.15mm
Hệ đơn vị: mét
Ứng dụng: Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-502 (0-1000mm) dùng để đo chính xác kích thước chiều dài, chiều rộng hoặc đo đường kính trong, đường kính ngoài, chiều sâu của các chi tiết hình trụ, hình vuông, được sử dụng nhiều trong các ngành sản xuất công nghiệp như, cơ khí, đồ gỗ, đồ nhựa, nhôm kính, trong nghiên cứu khoa học cần độ chính xác cao.
Ưu điểm: Sản phẩm được làm bằng chất liệu cao cấp, không gỉ cứng cáp, chịu được va chạm cho sản phẩm bền lâu, có độ chống sốc cao, chống mài mòn sau thời gian sử dụng. Ngoài ra còn có khả năng chống oxy hoá giúp sản phẩm được kéo dài tuổi thọ và làm việc được ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không lo ngại bị hỏng.

Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-261-30
Điện Cực Đo pH/EC/TDS HANNA HI1285-7
Tay vặn xiết lực 1/2 inch TOPTUL GBAE0201
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-902
Ampe kìm Sanwa DCL1200R
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-732-20 (0 - 8"±.001in.200mm)
Đế từ khớp thủy lực MITUTOYO 7031B
Đầu dò đo độ ẩm Aqua Boy 207(100mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-142-10 (125-150mm/ ±3µm)
Thước cặp điện tử INSIZE 1136-1002
Máy đo điện áp-liên tục SEW CT-01
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-118(200mm, 0.02mm)
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Ampe kìm Sanwa DCM600DR
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
Máy Đo Nhiệt Độ (-50-300°C) - chỉ máy HI935003
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-122 (0-200mm, 0.02mm)
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2044A-60
Máy đo điện trở cách điện SEW 1154 TMF
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-351-30 (25-50mm/ 0.00005 inch)
Thước đo sâu điện tử 571-203-30 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
Panme đo sâu cơ khí 129-152 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-474B
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-790B
Bút đo pH/ORP/nhiệt độ HANNA HI98121
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7016 IN
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Thước đo sâu đồng hồ MITUTOYO 7222A (0-10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Panme đo ngoài Mitutoyo 118-102 (0-25mm)
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Kính hiển vi kỹ thuật số Dino-lite AM3113
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Ampe kìm Hioki CM4371
Thước đo sâu điện tử 571-201-30 Mitutoyo ( 0-150mm/0.01 )
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAB1640 (542 Nm, 8000 RPM )
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Pame đo ngoài MITUTOYO 103-145-10 (200-225mm/0.01)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-213 (0-25mm / 0.01mm)
THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN KYORITSU 3551
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Bút đo pH trong phô mai HANNA HI981032 (0 ~14.0 pH)
Bút đo pH Adwa AD12 


