Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-102 ( 0-500mm)
Mã hàng: 534-102
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dải đo: 0(0.791)-20 in /0(20.1)-500 mm
Độ chia: 0.05 mm / 1/128 in
Độ chính xác: ±0.13 mm
Đơn vị đo: in/mm
Cổng kết nối: Không
Ứng dụng:
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-102 ( 0-500mm) dùng để đo chính xác kích thước chiều dài, chiều rộng hoặc đo đường kính trong, đường kính ngoài, của các chi tiết hình trụ, hình vuông, được sử dụng nhiều trong các ngành sản xuất công nghiệp như: cơ khí, đồ gỗ, đồ nhựa, nhôm kính, trong nghiên cứu khoa học cần độ chính xác cao.
Sản phẩm được làm bằng chất liệu cao cấp , không gỉ cứng cáp, chịu được va chạm cho sản phẩm bền lâu, có độ chống sốc cao, chống mài mòn sau thời gian sử dụng. Ngoài ra còn có khả năng chống oxy hoá giúp sản phẩm được kéo dài tuổi thọ và làm việc được ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không lo ngại bị hỏng.

Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-141-30 (25-50mm/0.001mm, 2mm/vòng xoay)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Nguồn một chiều DC BKPRECISION 1688B
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 6305A IN
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 3m Hanna HI2002/3
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 9mm BROTHER HZe-221
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
Máy phân tích mạng điện SEW 2726 NA
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Bút đo muối HANNA HI98203
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy kiểm tra nồng độ Silica thang đo cao Hanna HI770 (0 - 200 ppm)
Panme đo trong INSIZE 3220-30 (5-30mm)
Đầu đo phát hiện khí ga rò rỉ KIMO SFG-300 (0 ~ 10000 ppm)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Đế từ MITUTOYO 7012-10 (ø6mm,ø8mm, ø9.53mm)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Túi đựng máy kiểm tra lắp đặt điện Chauvin Arnoux P01298066
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo bức xạ điện từ Benetech GM3120
PANME ĐO NGOÀI ĐIỆN TỬ MITUTOYO 293-242(50-75mm) 
