Thước cặp điện tử đo điểm Insize 1526-200 (0.01mm/0.0005″)
Hãng sản xuất: Insize
Model: 1526-200
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Cung cấp kèm 3 cặp đầu đo và bộ cài đặt zero cho đo ngoài, đầu đo thay thế được
Độ chia nhỏ nhất: 0.01mm/0.0005″
Phím chức năng: mm/inch, bật/tắt, set, cài đặt trước(+,-)
Tắt nguồn tự động, di chuyển thước điện tử để bật nguồn
Pin CR2032
Đầu ra dữ liệu
Làm từ chất liệu thép không gỉ
Đầu đo:
Đầu đo hình mặt cầu ngắn:
Dải đo: 12-212mm/0.5-8.5″ (đo trong)
Độ chính xác: ±0.03mm
Ứng dụng: đo rãnh trong lỗ nhỏ
Đầu đo phẳng/mặt cầu dài:
Dải đo:
24-224mm/1-8.8″ (đo trong)
0-187mm/0-7.5″ (đo ngoài)
Độ chính xác: ±0.03mm
Ứng dụng: đầu đo mặt cầu đo rãnh trong; đầu đo phẳng đo rãnh ngoài
Đầu đo dạng lưỡi mặt cầu:
Dải đo:
24-224mm/1-8.8″(đo trong)
0-187mm/0-7.5″ (đo ngoài)
Độ chính xác: ±0.03mm
Ứng dụng: đo rãnh hẹp trong lỗ
Phụ kiện chọn mua thêm:
Đầu mỏ đo
Cáp đầu ra dữ liệu (code 7315-, 7302-, 7305-)

Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn TENMARS ST-502
Đế từ tính INSIZE 6201-60
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Thước cặp điện tử Insize 1114-200AW(0-200mm)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy hiện sóng số cầm tay Owon HDS2061M-N
Máy đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9503
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1643 (1/2", 583 Nm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ bơm lốp 3 chức năng TOPTUL JEAL160A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-300
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
Máy chà nhám tròn SI-3113-6AM
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509
Thiết bị kiểm tra an toàn dây điện, ổ cắm SEW 880AT
Súng vặn bulong tay ngang đen 3/8 inch TOPTUL KAAF1204 (54 Nm, 270 RPM )
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-168 (30-40mm/ 0.001mm)
Cảm biến PCE TDS-S1
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6131
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1503
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Cân điện tử YOKE YP2002 (200g,10mg)
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 193-113 (50mm - 75mm)
Cáp SMA-SMA OWON SMA-SMA Cable
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-150( 0-150mm/0.01mm) 


