Thước Cặp Điện Tử MITUTOYO 500-172-30
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 500-172-30
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Phạm vị đo: 0-200mm / 0-8in
Độ chính xác: ±0.04mm / ±0.002in
Ưu điểm: Sản phẩm được sản xuất theo công nghê hiện đại Nhật Bản, dùng để đo kích thước bên trong và bên ngoài, đo khoảng cách, đo chiều sâu với độ chính xác cao cho kết quả nhanh.
Sử dụng bộ đọc cảm ứng điện từ với bộ mã hóa tuyến tính trên thân kết hợp công nghê ABSOLUTE của mitutoyo giúp việc xác định vị trí đo chính xác của thước ngay khi bật nguồn mà không cần điều chỉnh hay đặt lại thước
Màn hình LCD có độ bền cao kết quả đo hiển thị rõ ràng trên màn hình giúp người sử dụng dễ dàng.

Đồng hồ vạn năng Owon B35
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Máy đo công suất SEW 2015 PM
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Điện cực đo ORP Hanna HI2001 (Cáp 3m)
Thước đo góc MITUTOYO 187-201
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-T UT306C
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-103 ( 0-750mm )
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-702-20
Máy đo điện từ trường PCE MFM 3000
Bộ nguồn DC QJE QJ6010S (0 ~ 60V/0~10A)
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Đế từ mini Mitutoyo 7014 (ø6mm,ø8mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10(225-250mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Máy đo điện trở cách điện đa năng FLUKE 1577 (600 MΩ, 1000V)
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127 (0-300mm/ 0.02mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy khuấy từ Dlab MS-PB
Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HANNA HI98130(thang cao)
Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Máy chà nhám tròn SI-3111M
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-251-30 (125-150mm/0.001mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033-10
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-713-20(0-200mm/0.01mm)
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Máy phát hiện rò rỉ khí cháy CEM GD-3308
Thước đo sâu đồng hồ MITUTOYO 7222A (0-10mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4052-10
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR3455
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Thước đo sâu điện tử (có 2 móc câu) INSIZE 1144-150A
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-125 (10-18mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-144-10(175-200mm/ 4µm)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-501(0-600mm)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR
Bút thử điện cao áp tiếp xúc Sew 290 HD
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-191-30 
